Murata Tatsuya
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Tatsuya Murata | ||
Ngày sinh | 8 tháng 8, 1972 (52 tuổi) | ||
Nơi sinh | Tokyo, Nhật Bản | ||
Vị trí | Hậu vệ | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1991-1994 | Verdy Kawasaki | ||
1995-2000 | Consadole Sapporo | ||
2001-2004 | Vegalta Sendai | ||
2003 | →Omiya Ardija | ||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Tatsuya Murata (sinh ngày 8 tháng 8 năm 1972) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản.[1]
Sự nghiệp câu lạc bộ
Tatsuya Murata đã từng chơi cho Verdy Kawasaki, Consadole Sapporo, Vegalta Sendai và Omiya Ardija.
Thống kê câu lạc bộ
J.League
[1]
Đội | Năm | J.League | J.League Cup | Tổng cộng | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Verdy Kawasaki | 1992 | - | 0 | 0 | 0 | 0 | |
1993 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
1994 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Consadole Sapporo | 1998 | 18 | 1 | 4 | 0 | 22 | 1 |
1999 | 30 | 0 | 2 | 0 | 32 | 0 | |
2000 | 7 | 0 | 1 | 0 | 8 | 0 | |
Vegalta Sendai | 2001 | 27 | 0 | 2 | 0 | 29 | 0 |
2002 | 25 | 0 | 4 | 0 | 29 | 0 | |
2003 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Omiya Ardija | 2003 | 22 | 0 | - | 22 | 0 | |
Vegalta Sendai | 2004 | 2 | 0 | - | 2 | 0 | |
Tổng cộng | 131 | 1 | 13 | 0 | 144 | 1 |
Tham khảo
- ^ a b Murata Tatsuya tại J.League (tiếng Nhật)
Bài viết liên quan đến cầu thủ bóng đá Nhật Bản này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|