Naito Jun
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Jun Naito | ||
Ngày sinh | 18 tháng 12, 1970 (53 tuổi) | ||
Nơi sinh | Fukui, Nhật Bản | ||
Vị trí | Tiền vệ | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1992–1994 | Yokohama Flügels | ||
1995–1997 | Vissel Kobe | ||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Jun Naito (sinh ngày 18 tháng 12 năm 1970) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản.[1]
Sự nghiệp câu lạc bộ
Jun Naito đã từng chơi cho Yokohama Flügels và Vissel Kobe.
Thống kê câu lạc bộ
J.League
[1]
Đội | Năm | J.League | J.League Cup | Tổng cộng | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Yokohama Flügels | 1992 | - | 7 | 0 | 7 | 0 | |
1993 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
1994 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
Vissel Kobe | 1997 | 27 | 0 | 3 | 0 | 30 | 0 |
Tổng cộng | 28 | 0 | 10 | 0 | 38 | 0 |
Tham khảo
- ^ a b Naito Jun tại J.League (tiếng Nhật)
Bài viết liên quan đến cầu thủ bóng đá Nhật Bản này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|