Nhôm nicotinat
Dữ liệu lâm sàng | |
---|---|
MedlinePlus | a603033 |
Dược đồ sử dụng | Oral[1] |
Mã ATC |
|
Các định danh | |
Tên IUPAC
| |
Số đăng ký CAS |
|
PubChem CID |
|
ChemSpider |
|
ECHA InfoCard | 100.016.212 |
Dữ liệu hóa lý | |
Công thức hóa học | C18H12AlN3O6 |
Khối lượng phân tử | 393.286 g/mol |
Mẫu 3D (Jmol) |
|
SMILES
| |
Định danh hóa học quốc tế
| |
(kiểm chứng) |
Nhôm nicotine là một dẫn xuất niacin được sử dụng như một tác nhân hạ đường huyết.
Tham khảo
- ^ The Merck Index, 12th Edition. 364
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|