Pennisetum rupestre
Pennisetum rupestre | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Poales |
Họ (familia) | Poaceae |
Chi (genus) | Pennisetum |
Loài (species) | P. rupestre |
Danh pháp hai phần | |
Pennisetum rupestre Chase |
Pennisetum rupestre là một loài thực vật có hoa trong họ Hòa thảo. Loài này được Chase mô tả khoa học đầu tiên năm 1927.[1]
Chú thích
- ^ The Plant List (2010). “Pennisetum rupestre”. Truy cập ngày 8 tháng 6 năm 2013.
Liên kết ngoài
- Tư liệu liên quan tới Pennisetum rupestre tại Wikimedia Commons
- Dữ liệu liên quan tới Pennisetum rupestre tại Wikispecies
Bài viết chủ đề tông thực vật Paniceae này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|