Primož GlihaThông tin cá nhân |
---|
Tên đầy đủ | Primož Gliha |
---|
Ngày sinh | 8 tháng 10, 1967 (56 tuổi) |
---|
Nơi sinh | Ljubljana, Slovenia |
---|
Vị trí | Tiền đạo |
---|
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* |
---|
Năm | Đội | ST | (BT) |
---|
1986–1990 | Olimpija | 67 | (15) |
---|
1991 | Dinamo Zagreb | 2 | (2) |
---|
1992 | Yokohama Flügels | | |
---|
1993 | Krka | 7 | (1) |
---|
1993–1994 | Mura | 24 | (15) |
---|
1994–1995 | Ljubljana | 26 | (13) |
---|
1995–1997 | Chamois Niortais | 56 | (15) |
---|
1997 | Slavija Vevče | 6 | (3) |
---|
1997–1998 | Hapoel Beit-Shean | 0 | (0) |
---|
1998 | Olimpija | 7 | (2) |
---|
1998–1999 | Hapoel Tel Aviv | | |
---|
1999–2000 | Hapoel Bnei Sakhnin | 0 | (0) |
---|
2000–2001 | SAK Klagenfurt | 0 | (0) |
---|
2001 | Zalaegerszegi TE | 5 | (1) |
---|
2001–2002 | Gorica | 6 | (1) |
---|
2002–2003 | Zalaegerszegi TE | | |
---|
2003–2005 | Ljubljana | 1 | (0) |
---|
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia |
---|
Năm | Đội | ST | (BT) |
---|
1992-1998 | Slovenia | 28 | (10) |
---|
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Primož Gliha (sinh ngày 8 tháng 10 năm 1967) là một cầu thủ bóng đá người Slovenia.
Đội tuyển bóng đá quốc gia Slovenia
Primož Gliha thi đấu cho đội tuyển bóng đá quốc gia Slovenia từ năm 1992-1998.
Thống kê sự nghiệp
Tham khảo
Liên kết ngoài
| Bài viết liên quan đến cầu thủ bóng đá Slovenia này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |