Saint-Trivier-sur-Moignans (tổng)
Tổng Saint-Trivier-sur-Moignans | |
---|---|
Quốc gia | Pháp |
Vùng | Rhône-Alpes |
Tỉnh | Ain |
Quận | Bourg-en-Bresse |
Xã | 13 |
Mã của tổng | 01 30 |
Thủ phủ | Saint-Trivier-sur-Moignans |
Tổng ủy viên hội đồng –Nhiệm kỳ | Christine Gonnu 2008-2014 |
Dân số không trùng lặp | 11 359 người (1999) |
Diện tích | 19 030 ha = 190,30 km² |
Mật độ | 60 hab./km² |
Tổng Saint-Trivier-sur-Moignans là một tổng của Pháp nằm ở tỉnh Ain trong vùng Rhône-Alpes.
Địa lý
Tổng này được tổ chức xung quanh Saint-Trivier-sur-Moignans ở quận Bourg-en-Bresse. Độ cao ở đây từ 168 m (Messimy-sur-Saône) đến à 302 m (Ambérieux-en-Dombes) với độ cao trung bình 256 m.
Hành chính
Giai đoạn | Ủy viên | Đảng | Tư cách |
---|---|---|---|
2008-2014 | Christine Gonnu | PS | |
2007[1]-2008 | Ginette Frappé [2] | DVD | Maire de Fareins |
2001-2007[3] | Jean Vial | UMP |
Số đơn vị
Tổng Saint-Trivier-sur-Moignans groupe 13 xã và có dân số 11 359 người (điều tra năm 1999 không tính đúp).
Xã | Dân số | Mã bưu chính | Mã insee |
---|---|---|---|
Ambérieux-en-Dombes | 1 408 | 01330 | 01005 |
Baneins | 529 | 01990 | 01028 |
Chaleins | 1 025 | 01480 | 01075 |
Chaneins | 560 | 01990 | 01083 |
Fareins | 1 684 | 01480 | 01157 |
Francheleins | 994 | 01090 | 01165 |
Lurcy | 257 | 01090 | 01225 |
Messimy-sur-Saône | 931 | 01480 | 01243 |
Relevant | 367 | 01990 | 01319 |
Sainte-Olive | 253 | 01330 | 01382 |
Saint-Trivier-sur-Moignans | 1 537 | 01990 | 01389 |
Savigneux | 875 | 01480 | 01398 |
Villeneuve | 939 | 01480 | 01446 |
Biến động dân số
1962 | 1968 | 1975 | 1982 | 1990 | 1999 |
---|---|---|---|---|---|
5 771 | 6 197 | 6 425 | 8 017 | 9 793 | 11 359 |
Nombre retenu à partir de 1962 : dân số không tính trùng |
Tham khảo
Xem thêm
- Ain
- Quận của Ain
- Tổng của Ain
- Xã của Ain
Liên kết ngoài
- Tổng Saint-Trivier-sur-Moignans trên trang mạng của Insee[liên kết hỏng]
- Plan du canton de Saint-Trivier-sur-Moignans sur Mapquest
- Localisation du canton de Saint-Trivier-sur-Moignans sur une carte de France[liên kết hỏng]