Sasaki Hirokazu
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Hirokazu Sasaki | ||
Ngày sinh | 16 tháng 2, 1962 (62 tuổi) | ||
Nơi sinh | Okayama, Nhật Bản | ||
Vị trí | Hậu vệ | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1980-1992 | Matsushita Electric | ||
1992-1993 | Verdy Kawasaki | ||
1994-1995 | Cerezo Osaka | ||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Hirokazu Sasaki (sinh ngày 16 tháng 2 năm 1962) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản.[1]
Sự nghiệp câu lạc bộ
Hirokazu Sasaki đã từng chơi cho Matsushita Electric, Verdy Kawasaki và Cerezo Osaka.
Thống kê câu lạc bộ
J.League
[1]
Đội | Năm | J.League | J.League Cup | Tổng cộng | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Verdy Kawasaki | 1992 | - | 0 | 0 | 0 | 0 | |
1993 | 7 | 0 | 0 | 0 | 7 | 0 | |
Cerezo Osaka | 1995 | 12 | 0 | - | 12 | 0 | |
Tổng cộng | 19 | 0 | 0 | 0 | 19 | 0 |
Tham khảo
- ^ a b Sasaki Hirokazu tại J.League (tiếng Nhật)
Bài viết liên quan đến cầu thủ bóng đá Nhật Bản này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|