Thenalidine

Thenalidine
Dữ liệu lâm sàng
Mã ATC
  • D04AA03 (WHO) R06AX03 (WHO)

    R06AX53 (WHO)
    (combinations)
Các định danh
Tên IUPAC
  • 1-Methyl-N-phenyl-N-(2-thienylmethyl)piperidin-4-amine
Số đăng ký CAS
  • 86-12-4
PubChem CID
  • 27901
DrugBank
  • DB04826 ☑Y
ChemSpider
  • 25957 KhôngN
Định danh thành phần duy nhất
  • 6U94N2D00F
KEGG
  • D07194 ☑Y
ECHA InfoCard100.001.501
Dữ liệu hóa lý
Công thức hóa họcC17H22N2S
Khối lượng phân tử286.436 g/mol
Mẫu 3D (Jmol)
  • Hình ảnh tương tác
SMILES
  • s1c(ccc1)CN(c2ccccc2)C3CCN(C)CC3
Định danh hóa học quốc tế
  • InChI=1S/C17H22N2S/c1-18-11-9-16(10-12-18)19(14-17-8-5-13-20-17)15-6-3-2-4-7-15/h2-8,13,16H,9-12,14H2,1H3 KhôngN
  • Key:KLOHYVOVXOUKQI-UHFFFAOYSA-N KhôngN
  (kiểm chứng)

Thenalidinethuốc kháng histamine có đặc tính kháng cholinergic được sử dụng làm thuốc chống ngứa.[1] Nó đã bị rút khỏi thị trường Mỹ, Canada và Anh vào năm 1963 do nguy cơ giảm bạch cầu trung tính.[2]

Tham khảo

  1. ^ Getzler, N. A.; Ereaux, L. P. (1959). “Evaluation of thenalidine tratrate (sandostene) in dermatological disorders”. Canadian Medical Association Journal. 80 (6): 445–448. PMC 1830689. PMID 13629433.
  2. ^ “Thenalidine”. DrugBank.
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s