Vòng loại Giải bóng đá Vô địch U-19 Quốc gia 2024

Giải bóng đá Vô địch U-19 Quốc gia 2024
Chi tiết giải đấu
Quốc gia Việt Nam
Thời gian07 tháng 1 – 29 tháng 1
Địa điểm7 (tại 7 thành phố chủ nhà)
Số đội35
Thống kê giải đấu
Số trận đấu140
Số bàn thắng483 (3,45 bàn mỗi trận)
Số thẻ đỏ16 (0,11 thẻ mỗi trận)
Vua phá lướiBùi Hoàng Sơn (PVF)
(7 bàn)
← 2023
2025 →

Vòng loại Giải bóng đá Vô địch U-19 Quốc gia 2024 là quá trình vòng loại của Giải bóng đá Vô địch U-19 Quốc gia 2024, mùa giải thứ 19 của Giải bóng đá Vô địch U-19 Quốc gia do Liên đoàn bóng đá Việt Nam (VFF) tổ chức.

Tổng cộng có 12 đội sẽ đủ điều kiện để tham dự vòng chung kết, bao gồm cả những đội được đặc cách tham dự giải đấu với tư cách chủ nhà.[1]

Các đội bóng

Một số lượng kỷ lục 35 đội bóng đăng ký tham dự đã được ghi nhận cho giải đấu lần này.[2] Các đội bóng được sắp xếp sẵn vào các bảng đấu dựa theo khu vực địa lý. Những đội bóng đóng vai trò là chủ nhà của bảng đấu vòng loại được đánh dấu bởi ký hiệu (H).

Lễ bốc thăm xếp lịch thi đấu vòng loại Giải bóng đá Vô địch U-19 Quốc gia 2024 đã diễn ra vào ngày 20 tháng 12 năm 2023 tại trụ sở VFF, Hà Nội.

Bảng A
VT Đội
A1 Thể Công – Viettel (H)
A2 Trung tâm bóng đá Đào Hà
A3 Thép Xanh Nam Định
A4 Hà Nội
A5 PVF–CAND
Bảng B
VT Đội
B1 PVF (H)
B2 Công an Hà Nội
B3 Đông Á Thanh Hóa
B4 Luxury Hạ Long
B5 Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Bảng C
VT Đội
C1 Huế (H)
C2 Sông Trà Quảng Ngãi
C3 Quảng Nam
C4 Sông Lam Nghệ An
C5 SHB Đà Nẵng
Bảng D
VT Đội
D1 LPBank Hoàng Anh Gia Lai (H)
D2 Khánh Hòa
D3 Gama Vĩnh Phúc
D4 Kon Tum
D4 Bình Định
Bảng E
VT Đội
E1 Bình Phước (H)
E2 Tây Ninh
E3 Phú Yên
E4 Lâm Đồng
E5 Đắk Lắk
Bảng F
VT Đội
F1 Bà Rịa – Vũng Tàu (H)
F2 Becamex Bình Dương
F3 Thành phố Hồ Chí Minh
F4 Long An
F5 Đồng Nai
Bảng G
VT Đội
G1 Tiền Giang (H)
G2 Cần Thơ
G3 Đồng Tháp
G4 Vĩnh Long
G5 An Giang
Rút lui
Bến Tre (rút lui sau khi đăng ký)

Thể thức

Các đội thi đấu vòng tròn hai lượt tại địa điểm tập trung, tính điểm xếp hạng ở mỗi bảng. 7 đội xếp thứ nhất, 4 đội xếp thứ nhì có thành tích tốt nhất ở 7 bảng đấu sẽ lọt vào vòng chung kết. Trường hợp đội chủ nhà vòng chung kết kết thúc vòng loại với vị trí trong nhóm 11 đội nêu trên, đội nhì bàng có thành tích tốt tiếp theo cũng sẽ giành quyền tham dự vòng chung kết.

Các tiêu chí

Các đội được xếp hạng theo điểm (3 điểm cho 1 trận thắng, 1 điểm cho 1 trận hòa, 0 điểm cho 1 trận thua), và nếu bằng điểm, các tiêu chí sau đây được áp dụng theo thứ tự, để xác định thứ hạng:[1]

  1. Điểm trong các trận đối đầu trực tiếp giữa các đội bằng điểm;
  2. Hiệu số bàn thắng thua trong các trận đối đầu trực tiếp giữa các đội bằng điểm;
  3. Số bàn thắng ghi được trong các trận đối đầu trực tiếp giữa các đội bằng điểm;
  4. Nếu có nhiều hơn hai đội bằng điểm, và sau khi áp dụng tất cả các tiêu chí đối đầu ở trên, một nhóm nhỏ các đội vẫn còn bằng điểm nhau, tất cả các tiêu chí đối đầu ở trên được áp dụng lại cho riêng nhóm này;
  5. Hiệu số bàn thắng thua trong tất cả các trận đấu bảng;
  6. Số bàn thắng ghi được trong tất cả các trận đấu bảng;
  7. Sút luân lưu nếu chỉ có hai đội bằng điểm và họ gặp nhau trong trận cuối cùng của bảng;
  8. Điểm kỷ luật (thẻ vàng = –1 điểm, thẻ đỏ gián tiếp (2 thẻ vàng) = –3 điểm, thẻ đỏ trực tiếp = –3 điểm, thẻ vàng và thẻ đỏ trực tiếp = –4 điểm);
  9. Bốc thăm.

Lịch thi đấu

Lượt đấu Ngày
Lượt đấu 1 7 tháng 1 năm 2024 (2024-01-07)
Lượt đấu 2 9 tháng 1 năm 2024 (2024-01-09)
Lượt đấu 3 12 tháng 1 năm 2024 (2024-01-12)
Lượt đấu 4 14 tháng 1 năm 2024 (2024-01-14)
Lượt đấu 5 17 tháng 1 năm 2024 (2024-01-17)
Lượt đấu 6 19 tháng 1 năm 2024 (2024-01-19)
Lượt đấu 7 22 tháng 1 năm 2024 (2024-01-22)
Lượt đấu 8 24 tháng 1 năm 2024 (2024-01-24)
Lượt đấu 9 27 tháng 1 năm 2024 (2024-01-27)
Lượt đấu 10 29 tháng 1 năm 2024 (2024-01-29)

Đội hình

Các cầu thủ sinh từ ngày 1 tháng 1 năm 2005 đến ngày 31 tháng 12 năm 2008 có đủ điều kiện để tham dự giải đấu. Mỗi đội bóng phải đăng ký một đội hình tối thiểu 18 cầu thủ và tối đa 30 cầu thủ. Trong đó, danh sách phải có tối thiểu 2 thủ môn và tối đa 1 cầu thủ nước ngoài gốc Việt Nam (Quy định mục 7.1).[1]

Các bảng đấu

Bảng A

Các trận đấu diễn ra tại Trung tâm thể thao Viettel, Hà Nội.

VT Đội ST T H B BT BB HS Đ Giành quyền tham dự TCVT HNFC PCA NĐFC TTĐH
1 Thể Công – Viettel (H) 8 6 1 1 35 8 +27 19 Vòng chung kết 0–1 3–1 6–1 6–0
2 Hà Nội 8 6 1 1 28 6 +22 19 0–4 3–0 6–1 8–0
3 PVF–CAND 8 3 2 3 18 14 +4 11 3–3 1–1 0–1 6–0
4 Nam Định 8 3 0 5 16 24 −8 9 2–3 0–4 2–4 6–1
5 Trung tâm bóng đá Đào Hà 8 0 0 8 2 47 −45 0 0–10 0–5 1–3 0–3
Nguồn: VFF
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí vòng loại
(H) Chủ nhà


Trung tâm bóng đá Đào Hà1–3PVF–CAND
  • Lê Công Dương Thẻ vàng 31'
  • Trần Bá Tú Thẻ vàng 50'
  • Trần Đăng Nghiệp  57'
Chi tiết
  • Phạm Lê Triệu  6'
  • Nguyễn Khánh Hoàng  19'
  • Mai Trần Nhật Minh Thẻ vàng 56'
  • Trịnh Long Vũ  67' Thẻ vàng 72'
  • Bùi Huy Đăng Thẻ vàng 70'
Thể Công – Viettel6–1Nam Định
  • Đặng Thanh Bình  2'
  • Đoàn Thế Phong  4'
  • Hoàng Công Hậu  33'
  • Nguyễn Công Phương  49'72'
  • Vũ Đình Chiến Thẻ vàng 67'
  • Nguyễn Hoàng Khanh  90'
Chi tiết
  • Ngô Văn Tráng  43' Thẻ vàng 60'
  • Tạ Xuân Trường Thẻ vàng 87'
  • Chu Minh Cao Thẻ vàng 90+2'
Trọng tài: Lê Thanh Tùng

Hà Nội8–0Trung tâm bóng đá Đào Hà
  • Nguyễn Bá Dũng  31'
  • Lê Trí Phong  34'52'
  • Dương Đình Nguyên  34'88'
  • Đăng Gia Bảo  45+2'
  • Đoàn Phú Quý Thẻ vàng 53'
  • Nguyễn Xuân Toàn  70'
  • Nguyễn Hữu Hoàng Thẻ vàng 58'  75'
Chi tiết
PVF–CAND3–3Thể Công – Viettel
  • Trần Hoàng Khanh  5'
  • Mai Trần Nhật Minh Thẻ vàng 52'
  • Bùi Duy Đăng  57'
  • Nguyễn Thành Long Thẻ vàng 63'
  • Trịnh Long Vũ  70'
  • Phạm Lê Triệu Thẻ vàng 72'
  • Lê Nguyễn Quốc Kiên Thẻ vàng 90+2'
Chi tiết
  • Phạm Tuấn Anh Thẻ vàng 4'
  • Vũ Quốc Anh Thẻ vàng 28'
  • Vũ Đình Chiến Thẻ vàng 45'
  • Trần Đức Duy Thẻ vàng 70'
  • Hoàng Công Hậu  69'
  • Nguyễn Hoàng Khanh  72'
  • Đặng Thanh Bình  87'
Trọng tài: Đỗ Khánh Nam

Trung tâm bóng đá Đào Hà0–3Nam Định
Chi tiết
  • Trần Văn Hà  45+1'
  • Ngô Thọ Đức Thẻ vàng 52'
  • Tạ Xuân Trường  55'
  • Trần Văn Thành  87'
PVF–CAND1–1Hà Nội
Hoàng Trọng Duy Khang Thẻ vàng 90+3' Chi tiết
  • Lê Trí Phong  84'
  • Nguyễn Xuân Toàn Thẻ vàng 85'
  • Phạm Đình Hải Thẻ vàng 90+2'

Hà Nội0–4Thể Công – Viettel
Chi tiết
  • Tiêu Trung Hiếu  20' Thẻ vàng 76'
  • Đoàn Thế Phong  22'
  • Nguyễn Công Phương  64'
  • Huỳnh Kim Huy  72'
  • Vũ Quốc Anh Thẻ vàng 74'
Trọng tài: Lê Thanh Tùng
Nam Định2–4PVF–CAND
  • Tạ Xuân Trường  59'
  • Vũ Hải Đăng  80'
  • Trần Văn Hà Thẻ vàng 16'
  • Lại Hữu Việt Thẻ vàng 50'
  • Phạm Hồng Phú (HLV trưởng) Thẻ đỏ 67'
  • Nguyễn Đắc Hoà Phát Thẻ vàng 80'
  • Đỗ Xuân Tiến Thẻ vàng 85'
  • Đỗ Ngọc Minh Thẻ vàng 90+1'
Chi tiết
  • Nguyễn Đức Nhật  9'
  • Trịnh Long Vũ  15'47'
  • Phạm Lê Triệu  51'
  • Lê Anh Đức Thẻ vàng 68'
  • Mai Trần Nhật Minh Thẻ vàng 73'
  • Nguyễn Đức Nhật Thẻ vàng 76'
  • Nguyễn Phạm Huy Phong Thẻ vàng 80' Thẻ vàng-đỏ (thẻ đỏ gián tiếp) 90+3'

Nam Định0–4Hà Nội
Đỗ Xuân Tiến Thẻ vàng 89' Chi tiết
  • Dương Đình Nguyên  19'
  • Nguyễn Xuân Toàn  34'
  • Hoàng Văn Tuyến  70'
  • Nguyễn Anh Tiệp  90+1'
Thể Công – Viettel6–0Trung tâm bóng đá Đào Hà
  • Huỳnh Kim Huy  29'45'
  • Phạm Anh Tú  77'82'
  • Nguyễn Hoàng Khanh  83'
  • Phạm Xuân Thắng  90'
  • Nguyễn Văn Đức Thẻ vàng 26'
  • Hồ Sỹ Trường Sơn Thẻ vàng 57'
Chi tiết

Nam Định2–3Thể Công – Viettel
  • Nguyễn Tiến Việt  7'
  • Ngô Thọ Đức Thẻ vàng 29'
  • Đỗ Ngọc Minh Thẻ vàng 33'
  • Đinh Văn Bắc Thẻ vàng 52'
  • Tạ Xuân Trường Thẻ vàng 56'
  • Trần Văn Hà  90'
Chi tiết
  • Tiêu Trung Hiếu  30' Thẻ vàng 45+2'
  • Huỳnh Kim Huy  32'
  • Vũ Đình Chiến Thẻ vàng 56'
  • Đặng Thanh Bình Thẻ vàng 63'
  • Phạm Anh Tú  85'
PVF–CAND6–0Trung tâm bóng đá Đào Hà
  • Trịnh Long Vũ  35'
  • Nguyễn Hoàng Khanh  45'
  • Hoàng Trọng Duy Khang  48'
  • Đỗ Thành Trung  72'
  • Lê Anh Đức  84'
  • Nguyễn Đức Nhật  88'
Chi tiết
  • Nguyễn Bùi Tuấn Hùng Thẻ vàng 41'

Thể Công – Viettel3–1PVF–CAND
  • Vũ Quốc Anh  35'
  • Trịnh Long Vũ  52' (l.n.)
  • Phạm Anh Tú  83'
  • Vũ Đình Chiến Thẻ vàng 48'
  • Nguyễn Công Phương Thẻ vàng 80'
Chi tiết
  • Trịnh Long Vũ  49'
Trung tâm bóng đá Đào Hà0–5Hà Nội
Chi tiết
  • Nguyễn Cảnh Tài  17'
  • Trần Văn Vẫn  45+1'
  • Dương Đình Nguyên  61'
  • Nguyễn Thiên Phú  85'
  • Nguyễn Anh Tiệp  89'

Nam Định6–1Trung tâm bóng đá Đào Hà
  • Tạ Xuân Trường  24'56'
  • Ngô Văn Tráng  58' Thẻ vàng 58'
  • Vũ Hải Đăng  65'
  • Đỗ Xuân Tiến  73'
  • Lê Nam Long  89'
  • Tạ Tuấn Anh Thẻ vàng 40'
Chi tiết
  • Lê Công Dương  61'
Hà Nội3–0PVF–CAND
  • Dương Đình Nguyên  55'
  • Nguyễn Anh Tiệp  68'
  • Nguyễn Thiên Phú  73'
  • Nguyễn Cảnh Tài Thẻ vàng 55'
  • Hoàng Văn Tuyến Thẻ vàng 64'
  • Nguyễn Xuân Toàn Thẻ vàng 86'
Chi tiết
  • Nguyễn Trần Nhật Minh Thẻ vàng 83'

Hà Nội1–0Thể Công – Viettel
  • Lê Trí Phong  63' Thẻ vàng 65'
Chi tiết
  • Nguyễn Đức Độ Thẻ vàng 21'
  • Nguyễn Hoàng Khanh Thẻ vàng 61'
  • Đặng Thanh Bình Thẻ vàng 90'
PVF–CAND0–1Nam Định
Chi tiết
  • Đinh Văn Bắc  37'
  • Hoàng Tùng Dương Thẻ vàng 33'
  • Nguyễn Tiến Việt Thẻ vàng 74'
  • Lại Hữu Việt Thẻ vàng 87'

Hà Nội6–1Nam Định
  • Bùi Đức Vinh Quang  30' (l.n.)
  • Hoàng Văn Tuyến  37' Thẻ vàng 61'
  • Nguyễn Anh Tiệp  64'
  • Nguyễn Cảnh Tài  70'
  • Nguyễn Quốc Khánh  84'
  • Nguyễn Thiên Phú  89'
Chi tiết
  • Tạ Xuân Trường  14' Thẻ vàng 41'
  • Lê Minh Hiếu Thẻ vàng 86'
Trung tâm bóng đá Đào Hà0–10Thể Công – Viettel
  • Nguyễn Long Phi Thẻ vàng 14'
Chi tiết
  • Nguyễn Quang Linh  12' (ph.đ.)
  • Phạm Xuân Thắng  22'
  • Hoàng Công Hậu  29'
  • Đoàn Thế Phong  31'
  • Phạm Tuấn Anh  34'
  • Vũ Đình Chiến  52'78'
  • Phạm Anh Tú  57'
  • Nguyễn Minh Kỳ  69'73'

Bảng B

Các trận đấu diễn ra tại Trung tâm đào tạo bóng đá trẻ PVF - Bộ Công an, tỉnh Hưng Yên.

VT Đội ST T H B BT BB HS Đ Giành quyền tham dự PVF ĐATH CAHN HLHT LHL
1 PVF (H) 8 7 1 0 33 6 +27 22 Vòng chung kết 1–1 3–1 2–1 5–0
2 Đông Á Thanh Hóa 8 6 1 1 25 9 +16 19 1–5 3–2 5–0 2–0
3 Công an Hà Nội 8 3 1 4 9 20 −11 10 2–6 0–8 0–0 2–0
4 Hồng Lĩnh Hà Tĩnh 8 2 1 5 7 15 −8 7 0–4 1–3 0–1 1–0
5 Luxury Hạ Long 8 0 0 8 0 24 −24 0 0–7 0–2 0–1 0–4
Nguồn: VFF
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí vòng loại
(H) Chủ nhà
Công an Hà Nội0–0Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
  • Trần Đức Bình Thẻ vàng 40'
  • Hoàng Mạnh Hùng Thẻ vàng 46'
Chi tiết
  • Trần Ngọc Dũng Thẻ vàng 63'
PVF1–1Đông Á Thanh Hóa
  • Bùi Hoàng Sơn  45+2'
  • Nguyễn Văn Bách Thẻ vàng 45+3'
  • Nguyễn Lê Phát Thẻ vàng 54'
  • Lê Thắng Long Thẻ vàng 57'
Chi tiết
  • Lê Ngọc Đăng Thẻ vàng 45+3'
  • Nguyễn Trọng Đại Nghĩa  60'
  • Ni Ka Ta (Trợ lí HLV) Thẻ vàng 86'
  • Hoàng Anh Tú Thẻ vàng 89'

Hồng Lĩnh Hà Tĩnh0–4PVF
  • Trần Ngọc Dung Thẻ vàng 57'
  • Trần Đức Hùng Thẻ vàng 74'
Chi tiết
  • Lê Nguyễn Quốc Trung  5'
  • Nguyễn Lê Phát  76'
  • Lê Thắng Long  83' Thẻ vàng 59'
  • Nguyễn Văn Bách  90+2'
  • Nguyễn Sỹ Mạnh Dũng Thẻ vàng 22'
  • Khúc Trung Hiếu Thẻ vàng 41'
  • Đoàn Huy Long Thẻ vàng 43'
Luxury Hạ Long0–1Công an Hà Nội
Chi tiết
  • Nguyễn Hiền Lương  8'
  • Trần Đức Bình Thẻ vàng 47'

Hồng Lĩnh Hà Tĩnh1–0Luxury Hạ Long
Nguyễn Quang Lê  60' Chi tiết
  • Nguyễn Võ Tài Thẻ vàng 22'
  • Nguyễn Ngọc Khoa Thẻ vàng 77'
Công an Hà Nội0–8Đông Á Thanh Hóa
  • Giang Đức Quyền Thẻ vàng 21' Thẻ vàng-đỏ (thẻ đỏ gián tiếp) 40'
  • Nguyễn Tài Duy Anh Thẻ vàng 51'
  • Vũ Thành Công Thẻ vàng 90+1'
Chi tiết
  • Nguyễn Văn Nguyên  10'
  • Nguyễn Ngọc Cường  26'
  • Trần Quang Vinh  41'
  • Hoàng Anh Tú  45+1'
  • Hà Văn Kiệt  53'
  • Lê Đức Phát Thẻ vàng 55'
  • Lê Văn Thuận  82'85'
  • Lê Bá Nam  90'

Luxury Hạ Long0–7PVF
  • Phan Tuấn Bảo Thẻ vàng 45'
Chi tiết
  • Nguyễn Lê Phát  5'19'
  • Trần Gia Hưng  33'
  • Nguyễn Trọng Đức Vũ  58'85'
  • Khúc Trọng Hiếu  59'
  • Phùng Quang Tú  78'
Đông Á Thanh Hóa5–0Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
  • Nguyễn Trọng Đại Nghĩa  45+2'
  • Hà Văn Kiệt  55'
  • Triệu Văn San Thẻ vàng 76'
  • Lê Bá Nam  81'90'
  • Lê Văn Thuận  83'
Chi tiết
  • Nguyễn Quang Lê Thẻ vàng 50'

PVF3–1Công an Hà Nội
  • Nguyễn Sỹ Mạnh Dũng Thẻ vàng 22'  64'
  • Bùi Hoàng Sơn  79'84'
Chi tiết
  • Nguyễn Hiền Lương  20' Thẻ vàng 70'
  • Phạm Việt Cường (trợ lý HLV) Thẻ vàng 70'
Đông Á Thanh Hóa2–0Luxury Hạ Long
  • Nguyễn Ngọc Cường  45'
  • Hà Văn Kiệt  72'
Chi tiết
  • Phạm Tuấn Bảo Thẻ vàng 26'
  • Nguyễn Duy Đạt Thẻ vàng 44'

Hồng Lĩnh Hà Tĩnh0–1Công an Hà Nội
  • Đăng Đức Quang Thẻ vàng 53'
Chi tiết
  • Nguyễn Quý Việt  61'
  • Hoàng Mạnh Hùng Thẻ vàng 50'
  • Trần Đức Lương Thẻ vàng 55'
  • Nguyễn Tài Duy Anh Thẻ vàng 81'
  • Trần Công Thế Bảo Thẻ vàng 87'
  • Trần Đức Bình Thẻ vàng 90+1'
Đông Á Thanh Hóa1–5PVF
  • Lê Văn Thuận  89'
  • Hà Duy Khánh Thẻ vàng 34'
  • Đỗ Quyền Anh Thẻ vàng 62'
Chi tiết
  • Bùi Hoàng Sơn  9'41'
  • Lê Nguyễn Quốc Trung  37'
  • Trần Gia Hưng  50'
  • Đào Quang Anh  64'
  • Nguyễn Quốc Khánh Thẻ vàng 52'

PVF2–1Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
  • Nguyễn Sỹ Mạnh Dũng  26'31'
Chi tiết
  • Nguyễn Duy Khánh  77'
Công an Hà Nội2–0Luxury Hạ Long
  • Nguyễn Hiền Lương  34'
  • Nguyễn Đức Hùng  40'
Chi tiết
  • Nguyễn Vũ Tài Thẻ vàng 63'

Đông Á Thanh Hóa3–2Công an Hà Nội
  • Lê Văn Hoàn  33'
  • Lê Văn Thuận  74'76'
  • Lê Đức Phát Thẻ vàng 24'
  • Hoàng Anh Tú Thẻ vàng 90+5'
Chi tiết
  • Giang Đức Quyền  48'
  • Nguyễn Hiền Lương Thẻ vàng 36'  72'
  • Hà Trọng Tuyên Thẻ vàng 28'
  • Trần Đức Bình Thẻ vàng 50'
Luxury Hạ Long0–4Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
  • Nguyễn Huy Hoàng Phú  3' Thẻ vàng 67'
  • Tăng Ngọc Quân  37'
  • Nguyễn Quang Lê  45+1' Thẻ vàng 53'
  • Lê Sinh Hùng  59'
Chi tiết

PVF5–0Luxury Hạ Long
  • Lê Minh Nhật  9'
  • Lê Ngọc Hưng  34'
  • Nguyễn Trong Đức Vũ  40'
  • Đào Quang Anh  79'
  • Khúc Trọng Hiếu  88'
Chi tiết
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh1–3Đông Á Thanh Hóa
Chi tiết

Công an Hà Nội2–6PVF
  • Lê Nguyễn Quốc Trung  28' (l.n.)
  • Hoàng Mạnh Hùng  87'
Chi tiết
  • Nguyễn Quốc Toản  44'
  • Đào Quang Anh  52'
  • Nguyễn Trọng Đức Vũ  74'
  • Bùi Hoàng Sơn  76'78'
  • Lê Ngọc Hưng  84'
Luxury Hạ Long0–2Đông Á Thanh Hóa
  • Lâm Gia Bảo Thẻ vàng 18'
  • Nguyễn Vũ Tài Thẻ vàng 90+1'
Chi tiết
  • Hà Văn Kiệt  19'
  • Lê Văn Hoàn  85'
  • Lê Ngọc Đông Thẻ vàng 27'
  • Nguyễn Trọng Đại Nghĩa Thẻ vàng 90+1'

Bảng C

Các trận đấu diễn ra tại sân vận động Tự Do, tỉnh Thừa Thiên Huế.

VT Đội ST T H B BT BB HS Đ Giành quyền tham dự SLNA HUE SĐN QNFC STQN
1 Sông Lam Nghệ An 8 6 1 1 23 5 +18 19 Vòng chung kết 2–1 2–1 4–0 7–0
2 Huế (H) 8 5 2 1 22 7 +15 17 2–1 1–0 1–1 6–0
3 SHB Đà Nẵng 8 2 4 2 11 6 +5 10 0–0 1–1 2–2 2–0
4 Quảng Nam 8 2 3 3 16 14 +2 9 1–2 2–5 0–0 6–0
5 Sông Trà Quảng Ngãi 8 0 0 8 0 40 −40 0 0–5 0–5 0–5 0–4
Nguồn: VFF
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí vòng loại
(H) Chủ nhà
Sông Trà Quảng Ngãi0–5SHB Đà Nẵng
Chi tiết
  • Mai Quốc Tú  52'
  • Nguyễn Công Tuấn Anh  67'68'
  • Dương Ngọc Diễn  73'
  • Lê Nguyễn Văn Thọ  76'
Huế1–1Quảng Nam
  • Võ Văn Tuấn Kiệt Thẻ vàng 58'  79'
Chi tiết
  • Kpuih Anh Thẻ vàng 29'
  • Võ Trọng Nguyên Thẻ vàng 40'
  • Võ Minh Quang Thẻ vàng 52' Thẻ vàng-đỏ (thẻ đỏ gián tiếp) 90+3'
  • Huỳnh Gia Bảo Thẻ vàng 77'
  • Trần Thanh Bình  88'

Sông Lam Nghệ An7–0Sông Trà Quảng Ngãi
  • Nguyễn Văn Linh  18'45+1'
  • Phùng Văn Nam  32'62'
  • Lê Đình Long Vũ  37'57'67'
Chi tiết
SHB Đà Nẵng1–1Huế
  • Nguyễn Ngọc Hoan Thẻ đỏ 7'
  • Nguyễn Trung Nguyên Thẻ vàng 32'
  • Nguyễn Văn Nam  77' Thẻ vàng 62'
  • Dương Ngọc Diễn Thẻ vàng 82'
  • Nguyễn Văn Tiến Thẻ vàng 82'
  • Mai Quốc Tú Thẻ vàng 90+7'
Chi tiết
  • Đào Quốc Long  90+5'
  • Nguyễn Bá Đức Thẻ vàng 17'
  • Nguyễn Hữu Nhật Long Thẻ vàng 68'
  • Trương Quang Hoàn Thẻ vàng 77'

Sông Trà Quảng Ngãi0–4Quảng Nam
  • Trần Văn Lịch Thẻ vàng 81'
Chi tiết
  • Nguyễn Nhật Toàn  19'
  • Lê Văn Quang Duyệt  21'
  • Nguyễn Phú Anh Tuấn  40'
  • Nguyễn Đức Trường  54'
  • Lê Công Vinh Thẻ vàng 77'
  • Trần Triệu Anh Khoa Thẻ vàng 90+2'
SHB Đà Nẵng0–0Sông Lam Nghệ An
  • Mai Quốc Tú Thẻ vàng 16'
  • Bùi Nhật Anh Thẻ vàng 53'
Chi tiết
  • Nguyễn Văn Tâm Thẻ vàng 58'

Quảng Nam0–0SHB Đà Nẵng
  • Lê Văn Quang Duyệt Thẻ vàng 34'
  • Lê Minh Triết Thẻ vàng 70'
  • Võ Minh Quang Thẻ vàng 90+1'
  • Nguyễn Thành Vinh Thẻ vàng 90+1'
  • Đặng Đức Nhật (HLV) Thẻ vàng 90+1'
Chi tiết
Sông Lam Nghệ An2–1Huế
  • Nguyễn Trọng Sơn  7'45+2'
  • Lê Đình Long Vũ Thẻ vàng 89'
Chi tiết
  • Trương Quang Hoàn  64'

Quảng Nam1–2Sông Lam Nghệ An
  • Nguyễn Đức Trường Thẻ vàng 39'
  • Nguyễn Nhật Hoàng Thẻ vàng 61'
  • Trần Thanh Bình  71'
Chi tiết
  • Nguyễn Trọng Sơn  13'
  • Phùng Văn Nam  90+5'
Huế6–0Sông Trà Quảng Ngãi
  • Nguyễn Đăng Khoa  3'
  • Vi Đình Thượng  19'
  • Bùi Công Chinh  26'
  • Dương Anh Vũ  65'85'
  • Hồ Thanh Tuấn Anh  71'
Chi tiết
  • Trần Hải Anh Thẻ vàng 18'

SHB Đà Nẵng2–0Sông Trà Quảng Ngãi
  • Nguyễn Văn Chánh Quyền  14'
  • Trần Trương Gia Phúc  83'
Chi tiết
Quảng Nam2–5Huế
  • Lê Văn Quang Duyệt  1'
  • Nguyễn Đức Trường  12'
Chi tiết
  • Võ Văn Tuấn Kiệt  24'
  • Nguyễn Đăng Khoa  35'
  • Dương Anh Vũ  40' Thẻ vàng 64'
  • Đào Quốc Long  74'
  • Mai Xuân Sơn  86'
  • Lê Xuân Đăng Thẻ vàng 57'

Sông Trà Quảng Ngãi0–5Sông Lam Nghệ An
Chi tiết
Chi tiết (TTH)
  • Phạm Nguyễn Quốc Trung  12' (ph.đ.)
  • Trần Quốc Hòa  29'
  • Nguyễn Trọng Sơn  32'
  • Trương Văn Tuyển  26'
  • Bùi Quốc Huy  72'
Huế1–0SHB Đà Nẵng
  • Nguyễn Minh Tuấn  74' (l.n.)
  • Nguyễn Lương Tiến Khải Thẻ vàng 76'
  • Nguyễn Đình Hải (trợ lý HLV) Thẻ vàng 76'
  • Mai Xuân Sơn Thẻ vàng 87'
  • Nguyễn Phúc Nguyên Thẻ vàng 90+5'
Chi tiết
  • Lê Nguyễn Văn Thọ Thẻ vàng 22'
  • Bùi Quốc Thanh Tùng Thẻ vàng 73'
  • Nguyễn Minh Tuấn Thẻ vàng 78'

Quảng Nam6–0Sông Trà Quảng Ngãi
  • Lê Tuấn Anh  28'
  • Nguyễn Xuân Việt  30'
  • Bạch Văn Chiến  41' (l.n.)
  • Nguyễn Bá Thanh Thẻ vàng 27'  80'
  • Nguyễn Hoàng Khang  88'
  • Hồ Việt Hưng  89'
  • Nguyễn Nhật Hoàng Thẻ vàng 34'
  • Nguyễn Thành Huy Bảo Thẻ vàng 68'
Chi tiết
Sông Lam Nghệ An2–1SHB Đà Nẵng
  • Lê Đình Long Vũ  10' Thẻ vàng 90+4'
  • Phùng Văn Nam  30'
  • Phạm Nguyễn Quốc Trung Thẻ vàng 65'
  • Phan Văn Thành Thẻ vàng 70'
  • Nguyễn Bảo Ngọc Thẻ vàng 82'
Chi tiết
  • Huỳnh Minh Anh  25'

SHB Đà Nẵng2–2Quảng Nam
  • Dương Ngọc Diễn  58'
  • Nguyễn Văn Kì  90+3'
Chi tiết
Huế2–1Sông Lam Nghệ An
  • Đào Quốc Long  67'
  • Lê Xuân Đăng  76'
Chi tiết
  • Phùng Văn Nam  90+3'

Sông Lam Nghệ An4–0Quảng Nam
  • Bùi Thanh Đức  8'
  • Lê Đình Long Vũ  33'48'
  • Nguyễn Trọng Sơn  40'
Chi tiết
  • Huỳnh Gia Bảo Thẻ vàng 75'
Sông Trà Quảng Ngãi0–5Huế
Chi tiết
  • Dương Anh Vũ  45'
  • Nguyễn Đăng Khoa  45+1'
  • Lê Xuân Đăng  48'
  • Trương Quang Hoàn  79'
  • Lê Xuân Tú  82'

Bảng D

Các trận đấu diễn ra tại Trung tâm huấn luyện thể thao Hàm Rồng, tỉnh Gia Lai.

VT Đội ST T H B BT BB HS Đ Giành quyền tham dự LPHA KHF BĐF KTF GVP
1 LPBank Hoàng Anh Gia Lai (H) 8 7 1 0 22 3 +19 22 Vòng chung kết 2–1 4–0 3–0 2–0
2 Khánh Hòa 8 5 2 1 18 6 +12 17 2–2 0–0 4–2 3–0
3 Bình Định 8 4 1 3 10 7 +3 13 0–1 0–1 2–0 3–0
4 Kon Tum 8 2 0 6 8 24 −16 6 0–5 0–5 1–3
5 Gama Vĩnh Phúc 8 0 0 8 2 20 −18 0 0–3 0–2 0–2 1–3
Nguồn: VFF
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí vòng loại
(H) Chủ nhà
Khánh Hòa0–0Bình Định
  • Nguyễn Lê Tuấn (trợ lý HLV) Thẻ vàng 90+2'
  • Nguyễn Quốc Gia Huy Thẻ vàng 90+3'
Chi tiết
  • Nguyễn Minh Hiếu Thẻ vàng 43'
  • Hà Huy Hoàng Thẻ vàng 90+3'
Sân Hàm Rồng 5, Đăk Đoa, Gia Lai
LPBank Hoàng Anh Gia Lai2–0Gama Vĩnh Phúc
Chi tiết
  • Đào Tấn Khanh Thẻ vàng 13'
  • Vũ Đinh Phong Thẻ vàng 14'
  • Đào Bá Huy Thẻ vàng 35'
Sân Hàm Rồng 4, Đăk Đoa, Gia Lai
Trọng tài: Truơng Quang Thông

Bình Định0–1LPBank Hoàng Anh Gia Lai
Chi tiết Nguyễn Minh Tâm  35'
Sân Hàm Rồng 4, Đăk Đoa, Gia Lai
Trọng tài: Nguyễn Hồng Quốc
Kon Tum0–5Khánh Hòa
  • Nguyễn Lê Trung Hải Thẻ vàng 16'
Chi tiết
  • Phạm Minh Thành  47'
  • Nguyễn Tiến Vũ  49'
  • Phạm Huỳnh Minh Đạt  52'
  • Nguyễn Minh Khoa  74'
  • Nguyễn Quốc Gia Huy  83'
  • Nguyễn Hoàng Lâm Thẻ vàng 90+1'
Sân Hàm Rồng 4, Đăk Đoa, Gia Lai

Bình Định2–0Kon Tum
  • Nguyễn Đình Bưởi Thẻ vàng 69'
  • Lê Văn Vinh  77'85'
Chi tiết
  • Trần Công Nin Thẻ vàng 26'
  • Lê Văn Phát Thẻ vàng 89'
Sân Hàm Rồng 4, Đăk Đoa, Gia Lai
Khánh Hòa3–0Gama Vĩnh Phúc
  • Lê Hòa Thuận Thẻ vàng 28'  40'
  • Phạm Huỳnh Minh Đạt  42'
  • Phạm Minh Thành  56'
Chi tiết
  • Vũ Đình Phong Thẻ vàng 8'
Sân Hàm Rồng 5, Đăk Đoa, Gia Lai

Kon Tum0–5LPBank Hoàng Anh Gia Lai
Chi tiết
  • Nguyễn Minh Tâm  26'90'
  • Ngô Trung Thắng  28'
  • Nguyễn Bảo Đức  38'
  • Nguyễn Huy Hoàng  47'
  • Đinh Quang Kiệt Thẻ vàng 63'
Sân Hàm Rồng 4, Đăk Đoa, Gia Lai
Trọng tài: Phan Thanh Tâm
Gama Vĩnh Phúc0–2Bình Định
  • Lê Trung Quốc Thẻ vàng 41'
Chi tiết
  • Nguyễn Gia Bảo  43'50'
Sân Hàm Rồng 5, Đăk Đoa, Gia Lai

Gama Vĩnh Phúc1–3Kon Tum
  • Nguyễn Tuấn Khanh  25'
Chi tiết
  • Trương Duy Mạnh  33'36'
  • A Đăng Khoa  76'
  • Phan Thành Vương  90'
Sân Hàm Rồng 5, Đăk Đoa, Gia Lai
LPBank Hoàng Anh Gia Lai2–1Khánh Hòa
Nguyễn Minh Tâm  9' (ph.đ.)36' Chi tiết
  • Lê Hòa Thuận  52'
  • Thái Trọng Thẻ vàng 86'
Sân Hàm Rồng 4, Đăk Đoa, Gia Lai
Trọng tài: Truơng Quang Thông

Bình Định0–1Khánh Hòa
Chi tiết
  • Phạm Minh Thành  50'
  • Nguyễn Minh Khoa Thẻ vàng 86'
  • Thái Trọng Thẻ vàng 90+2'
Sân Hàm Rồng 5, Đăk Đoa, Gia Lai
Gama Vĩnh Phúc0–3LPBank Hoàng Anh Gia Lai
  • Drong Phú Thiên Phước Thẻ vàng 90+2'
  • Nguyễn Tuấn Khanh Thẻ vàng 90+3'
Chi tiết
  • Nguyễn Minh Tiến  40'
  • Nguyễn Bảo Đức  68'
  • Hoàng Minh Tiến  70'
  • Tô Minh Lộc Thẻ vàng 26'
  • Đinh Thế Chung Thẻ vàng 32'
Sân Hàm Rồng 4, Đăk Đoa, Gia Lai
Trọng tài: Nguyễn Hồng Quốc

LPBank Hoàng Anh Gia Lai4–0Bình Định
Chi tiết Mai Việt Hoàng Thẻ vàng 7'
Sân Hàm Rồng 4, Đăk Đoa, Gia Lai
Trọng tài: Trương Quang Thông
Khánh Hòa4–2Kon Tum
  • Phạm Huỳnh Minh Đạt  26'65'
  • Phạm Minh Thành  30'
  • Võ Quốc Anh Khoa  78'
Chi tiết
  • Trần Công Nin  50'
  • Nguyễn Công Vi Nhân  72'
Sân Hàm Rồng 5, Đăk Đoa, Gia Lai

Gama Vĩnh Phúc0–2Khánh Hòa
Hoàng Nguyễn Phương Nam Thẻ vàng 14' Chi tiết Phạm Minh Thành  33'37'
Sân Hàm Rồng 4, Đăk Đoa, Gia Lai
Kon Tum1–3Bình Định
  • Trần Công Nin  7'
  • Tạ Quốc Thuận Thẻ vàng 8'
Chi tiết
  • Nguyễn Đình Bưởi Thẻ vàng 9'  29'
  • Phan Phước Thanh  44'
  • Đỗ Nhật Khánh  46'
Sân Hàm Rồng 5, Đăk Đoa, Gia Lai

LPBank Hoàng Anh Gia Lai3–0Kon Tum
  • Trần Gia Bảo  30'
  • Nguyễn Bảo Đức  33'
  • Hoàng Minh Tiến  89'
  • Cao Văn Lai Thẻ vàng 29'
  • Đinh Quang Kiệt Thẻ vàng 45+1'
Chi tiết
Sân Hàm Rồng 4, Đăk Đoa, Gia Lai
Trọng tài: Trương Quang Thông
Bình Định3–0Gama Vĩnh Phúc
  • Nguyễn Gia Bảo  35'
  • Hà Huy Hoàng  44'
  • Nguyễn Huỳnh Lực  45'
  • Nguyễn Văn Chí Thẻ vàng 88'
Chi tiết
  • Kros Y Hải Thẻ vàng 20'
  • Võ Quốc Anh Thẻ vàng 83'
Sân Hàm Rồng 5, Đăk Đoa, Gia Lai

Kon Tum2–1Gama Vĩnh Phúc
  • Trương Duy Mạnh  58'61'
  • Mai Chí Hiếu Thẻ vàng 62'
Chi tiết
  • Lê Viết Khải Hoàng  39'
  • Nguyễn Tiến Khanh Thẻ vàng 32'
Sân Hàm Rồng 5, Đăk Đoa, Gia Lai
Khánh Hòa2–2LPBank Hoàng Anh Gia Lai
  • Trần Huy Hoàng  45'
  • Nguyễn Tiến Vũ  87'
  • Nguyễn Chí Khang Thẻ vàng 72'
Chi tiết
  • Nguyễn Quốc Quang Huy  26'
  • Nguyễn Bảo Đức  85'
Sân Hàm Rồng 4, Đăk Đoa, Gia Lai
Trọng tài: Phan Thanh Tâm

Bảng E

Các trận đấu diễn ra tại Trung tâm huấn luyện và thi đấu thể dục thể thao tỉnh Bình Phước.

VT Đội ST T H B BT BB HS Đ Giành quyền tham dự PYF BPF ĐLK LĐF TNF
1 Phú Yên 8 5 3 0 14 3 +11 18 Vòng chung kết 2–1 0–0 4–0 2–0
2 Bình Phước (H) 8 5 2 1 17 6 +11 17 1–1 2–2 2–1 4–0
3 Đắk Lắk 8 3 2 3 12 16 −4 11 0–3 0–2 2–0 3–2
4 Lâm Đồng 8 3 0 5 13 13 0 9 0–1 0–1 6–2 2–0
5 Tây Ninh 8 0 1 7 4 22 −18 1 1–1 0–4 0–3 1–3
Nguồn: VFF
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí vòng loại
(H) Chủ nhà
Tây Ninh0–3Đắk Lắk
Chi tiết
  • Đặng Thế Sinh  9'
  • Nguyễn Hoàng Bá Vĩ Thẻ vàng 47'
  • Nguyễn Đình Huy Thẻ vàng 63'  90'
  • Nguyễn Văn Toàn Thẻ vàng 80'  89'
  • Nguyễn Nhất Minh Thẻ vàng 83'
Sân phụ Bình Phước, Đồng Xoài, Bình Phước
Bình Phước1–1Phú Yên
Nguyễn Lê Minh Hiếu  26' Chi tiết
  • Huỳnh Văn Mạnh  2'
  • Nguyễn Thanh Tú Thẻ vàng 84'

Lâm Đồng2–0Tây Ninh
  • Hồ Quốc Cường  51'
  • K’Sa Ri Gân Thẻ vàng 64'
  • K’ Phú  82'
Chi tiết
  • Lê Ngọc Tấn Quốc Thẻ vàng 59'
  • Nguyễn Thanh Sang Thẻ vàng 68'
Sân phụ Bình Phước, Đồng Xoài, Bình Phước
Đắk Lắk0–2Bình Phước
  • Võ Thành Luân (HLV) Thẻ vàng 55'
  • Nguyễn Đình Huy Thẻ vàng 69'
  • Nguyễn Hoàng Bá Vĩ Thẻ vàng 90+5'
Chi tiết
  • Trần Minh Toàn  31'
  • Nguyễn Đức Long Thẻ vàng 45+2'
  • Nguyễn Lê Minh Hiếu Thẻ vàng 60'
  • Đàm Trọng Phúc Thẻ vàng 63'
  • Lý Văn Tấn Thẻ vàng 65'
  • Hồ Văn Phú Thẻ vàng 78'
  • Đàm Trọng Phúc  87'

Đắk Lắk2–1Lâm Đồng
  • Hoàng Hữu  3'
  • Nguyễn Văn Toàn  32'
  • Đăng Huỳnh Văn An Thẻ vàng 45+1'
  • Trần Vinh Quang Thẻ vàng 75'
Chi tiết
  • K’ Nhuến Thẻ vàng 68'  90+2'
  • Hồ Long Vũ Thẻ vàng 90'
Sân phụ Bình Phước, Đồng Xoài, Bình Phước
Tây Ninh1–1Phú Yên
  • Trần Văn Hào Thẻ vàng 60'
  • Nguyễn Thanh Sang Thẻ vàng 76'
  • Ngô Văn Siêm Thẻ vàng 85' Thẻ vàng-đỏ (thẻ đỏ gián tiếp)
  • Trịnh Hoàng Kha  90+4'
Chi tiết
  • Mai Gia Bảo  64'
  • Nguyễn Thanh Tú Thẻ vàng 85'

Phú Yên0–0Đắk Lắk
  • Trần Ngọc Tuyển Thẻ vàng 18'
Chi tiết
  • Nguyễn Nhất Minh Thẻ vàng 51'
Sân phụ Bình Phước, Đồng Xoài, Bình Phước
Lâm Đồng0–1Bình Phước
  • Hồ Long Vũ Thẻ vàng 51'
  • Nguyễn Văn Đình Thẻ vàng 71'
Chi tiết
  • Nguyễn Đức Lang Thẻ vàng 19'
  • Hồ Văn Phú Thẻ vàng 78'
  • Trần Quốc Khánh  82'

Phú Yên4–0Lâm Đồng
  • Lê Tĩnh  63'
  • Mai Gia Bảo  67'72'
  • Lê Nguyễn Nhật Trung  90+2'
  • Phạm Thành Dân Thẻ vàng 4'
Chi tiết
Sân phụ Bình Phước, Đồng Xoài, Bình Phước
Bình Phước4–0Tây Ninh
  • Trần Quốc Khánh  3'
  • Nguyễn Lê Minh Hiếu  55'
  • Trần Minh Tâm  87'
  • Điều Khuynh  90+1'
  • Đàm Trọng Phúc Thẻ vàng 33'
  • Lê Văn Hùng Thẻ vàng 62'
  • Đoàn Huy Nam Thẻ vàng 70'
Chi tiết
  • Lê Ngọc Tấn Quốc Thẻ vàng 18'
  • Dương Quốc Khánh Thẻ vàng 71'

Đắk Lắk3–2Tây Ninh
  • Đặng Thế Sinh  49'
  • Nguyễn Hoàng Bá Vũ  62'
  • Nguyễn Duy Mạnh  66'
  • Trần Văn Hào Thẻ đỏ 87'
Chi tiết
  • Trần Quốc Thái  45+1'81'
  • Ngô Văn Siêm Thẻ vàng 34'
  • Hồ Quốc Tân Thẻ vàng 90+4'
  • Đào Đình Huynh Thẻ đỏ 87'
  • Trần Vinh Quang Thẻ đỏ 87'
Sân phụ Bình Phước, Đồng Xoài, Bình Phước
Trọng tài: Nguyễn Minh Tuấn[3]
Phú Yên2–1Bình Phước
  • Trần Ngọc Tuyển  60'
  • Đặng Quốc Tịch  90+5'
Chi tiết
  • Lê Văn Hùng  45+2'
  • Nguyễn Tuấn Sang Thẻ vàng 62'
  • Hồ Văn Phú Thẻ vàng 66'

Bình Phước2–2Đắk Lắk
  • Nguyễn Lê Minh Hiếu  54'
  • Đàm Trọng Phúc  79'
  • Lê Văn Hưng Thẻ vàng 56'
Đắk Lắk:
Chi tiết
  • Đặng Thế Sinh  27'
  • Nguyễn Trung Thành  89'
  • Nguyễn Đình Huy Thẻ vàng 44'
  • Nguyễn Nhất Minh Thẻ vàng 66'
  • Võ Thành Luân (HLV) Thẻ vàng 87'
Tây Ninh1–3Lâm Đồng
  • Trần Quốc Thái  80'
Chi tiết
  • Hồ Quốc Cương  18'
  • Nguyễn Thành Long  43'
  • K’ Phú  90'
  • Trương Hải Đăng Thẻ vàng 65'
  • Nguyễn Vĩnh Sơn (HLV) Thẻ vàng 82'
  • Nguyễn Đức Huy Thẻ vàng 90+2'
Sân phụ Bình Phước, Đồng Xoài, Bình Phước

Phú Yên2–0Tây Ninh
Đặng Quốc Tịch  4'38' Chi tiết Ngô Văn Siêm Thẻ vàng 90+2'
Sân phụ Bình Phước, Đồng Xoài, Bình Phước
Lâm Đồng6–2Đắk Lắk
  • K’Toán  14'
  • Lê Hoàng Luân  36'
  • Hồ Quốc Cường  50'56'
  • Lê Nhật Anh  88'
  • Đặng Hữu Hoàng  90'
  • K’Să Ri Gân Thẻ vàng 41'
  • Trần Minh Quang Thẻ vàng 84'
Chi tiết
  • Đặng Huỳnh Văn An  44'
  • Nguyễn Duy Mạnh  90+3'
  • Trần Vĩnh Hiếu Thẻ vàng 49'
  • Nguyễn Nhất Minh Thẻ vàng 85'

Bình Phước2–1Lâm Đồng
  • Nguyễn Tuấn Sang  53' Thẻ vàng 90+4'
  • Điều Khuynh  90+6'
  • Trần Minh Toàn Thẻ vàng 24' Thẻ vàng-đỏ (thẻ đỏ gián tiếp) 79'
  • Nguyễn Minh Hoàng (săn sóc viên) Thẻ vàng 65'
  • Nguyễn Đăng Huy Bảo Thẻ vàng 74'
Chi tiết
  • Hồ Long Vũ  83'
  • Nguyễn Văn Đình Thẻ vàng 25'
Đắk Lắk0–3Phú Yên
  • Ngọc Văn Nam Thẻ vàng 26'
  • Ngô Hoàng Trung Anh Thẻ vàng 34'
Chi tiết
  • Đặng Huỳnh Văn An  41' (l.n.)
  • Ngọc Văn Nam  70' (l.n.)
  • Huỳnh Ngọc Tấn Nam  83'
  • Nguyễn Thanh Tú Thẻ vàng 40'
Sân phụ Bình Phước, Đồng Xoài, Bình Phước

Lâm Đồng0–1Phú Yên
Chi tiết
  • Phạm Tường Quang  37'
  • Lê Nguyễn Nhật Trung Thẻ vàng 47'
  • Nguyễn Nhật Tín Thẻ vàng 90+4'
Sân phụ Bình Phước, Đồng Xoài, Bình Phước
Tây Ninh0–4Bình Phước
  • Dương Quốc Khánh Thẻ vàng 72'
  • Rah Lan Dũng Thẻ vàng 82'
Chi tiết
  • Hồ Hoàng Công  42'66'
  • Hồ Văn Phú  72'
  • Đoàn Huy Nam  89'
  • Trần Phan Anh Tú Thẻ vàng 74'

Bảng F

Các trận đấu diễn ra tại sân vận động Tân Hưng, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu.

VT Đội ST T H B BT BB HS Đ Giành quyền tham dự BFC HCMC LAF BRVT ĐNF
1 Becamex Bình Dương 8 6 0 2 14 7 +7 18 Vòng chung kết 1–4 2–0 3–0 2–0
2 Thành phố Hồ Chí Minh 8 5 1 2 23 10 +13 16 2–1 1–1 1–2 7–0
3 Long An 8 3 2 3 14 13 +1 11 1–2 3–5 3–1 3–2
4 Bà Rịa – Vũng Tàu (H) 8 3 2 3 9 12 −3 11 0–1 1–0 0–0 2–2
5 Đồng Nai 8 0 1 7 7 25 −18 1 0–2 1–3 0–3 2–3
Nguồn: VFF
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí vòng loại
(H) Chủ nhà
Becamex Bình Dương2–0Đồng Nai
  • Nguyễn Gia Đoàn  71'
  • Nguyễn Công Anh Kiệt Thẻ vàng 75'
  • Nguyễn Ngọc Chiến  79'
Chi tiết
  • Võ Lâm Trường Tiến Thẻ vàng 78'
  • Võ Hoàng Huy Thẻ vàng 81'
Sân vận động Tân Hưng, Thành phố Bà Rịa, Bà Rịa - Vũng Tàu
Bà Rịa – Vũng Tàu1–0Thành phố Hồ Chí Minh
  • Trần Trung Dũng Thẻ vàng 48'
  • Lê Dũng Thẻ vàng 75'
  • Ngô Hoàng Gia Huy Thẻ vàng 89'
  • Lê Đình Mạnh  88'
Chi tiết
  • Nguyễn Quang Thế Thẻ vàng 67'
Sân vận động Tân Hưng, Thành phố Bà Rịa, Bà Rịa - Vũng Tàu

Long An1–2Becamex Bình Dương
  • Võ Nguyễn Hữu Toàn  14'
Chi tiết
  • Nguyễn Phương Khang  39'
  • Nguyễn Ngọc Chiến  74'
  • Hà Lê Thành Trung Thẻ vàng 86'
  • Nguyễn Đức Thành Thẻ vàng 90+4'
Sân vận động Tân Hưng, Thành phố Bà Rịa, Bà Rịa - Vũng Tàu
Đồng Nai2–3Bà Rịa – Vũng Tàu
  • Văn Huỳnh Trung Khang  37'
  • Hà Lê Hữu Khánh Thẻ vàng 41'
  • Bùi Hoàng Bảo Ngọc Thẻ vàng 45+1'
  • Vũ Đăng Khoa  51'
  • Võ Hoàng Huy Thẻ vàng 73'
Chi tiết
  • Ngô Hoàng Gia Huy  28'89' Thẻ vàng 68'
  • Lê Dũng  42'
  • Võ Hoàng Huy Thẻ vàng 58'
  • Phạm Duy Long Thẻ vàng 76'
  • Lê Khả Đức Thẻ vàng 86'
Sân vận động Tân Hưng, Thành phố Bà Rịa, Bà Rịa - Vũng Tàu

Becamex Bình Dương1–4Thành phố Hồ Chí Minh
  • Tô Vũ Sinh  5'
Chi tiết
  • Hoàng Lưu Trọng Nhân  39'
  • Nguyễn Quang Thế  47'80'
  • Nguyễn Hoàng Minh Nhật  90+5'
Sân vận động Tân Hưng, Thành phố Bà Rịa, Bà Rịa - Vũng Tàu
Đồng Nai0–3Long An
  • P.Nguyễn Tấn Lộc Thẻ vàng 43'
Chi tiết
  • Trần Thành Đạt  11'45+2'
  • Nguyễn Như Ý  22'
  • Võ Quốc Thắng Thẻ vàng 23'
  • Trần Tuấn Khanh Thẻ vàng 43'
  • Huỳnh Anh Tuấn Thẻ vàng 85'
  • Nguyễn Nhật Qui Thẻ vàng 89'
Sân vận động Tân Hưng, Thành phố Bà Rịa, Bà Rịa - Vũng Tàu

Long An3–1Bà Rịa – Vũng Tàu
  • Nguyễn Như Ý  7'32'46'
  • Lê Đình Nguyên Giáp Thẻ vàng 77'
  • Đặng Huỳnh Quốc Thái Thẻ vàng 88'
Chi tiết
  • Hồ Đức Tuấn  73'
  • Hoàng Trung Khải Thẻ vàng 71'
Sân vận động Tân Hưng, Thành phố Bà Rịa, Bà Rịa - Vũng Tàu
Thành phố Hồ Chí Minh7–0Đồng Nai
  • Nguyễn Quang Thế  8'15'
  • Phan Văn Thành Đạt  30'
  • Trương Lĩnh Nam  50'79'
  • Lê Bửu Quốc Anh  67'
  • Vương Tấn Phát  90+2' (ph.đ.)
Chi tiết
Chi tiết (HFF)
  • Trần Vũ Đại Dương Thẻ vàng 74'
Sân vận động Tân Hưng, Thành phố Bà Rịa, Bà Rịa - Vũng Tàu

Thành phố Hồ Chí Minh1–1Long An
  • Trần Minh Chiến  78'
  • Trương Trí Thiện Thẻ vàng 8'
Chi tiết Bùi Nguyễn Chí Trung  27'
Sân vận động Tân Hưng, Thành phố Bà Rịa, Bà Rịa - Vũng Tàu
Bà Rịa – Vũng Tàu0–1Becamex Bình Dương
  • Hồ Đức Tuấn Thẻ vàng 39'
  • Nguyễn Hồng Quang Thẻ vàng 86'
Chi tiết
  • Đỗ Minh Thuận  42' (ph.đ.)
  • Nguyễn Hữu Hoài Phong Thẻ vàng 21'
  • Nguyễn Công Anh Kiệt Thẻ vàng 51'
Sân vận động Tân Hưng, Thành phố Bà Rịa, Bà Rịa - Vũng Tàu

Đồng Nai0–2Becamex Bình Dương
Chi tiết
  • Lương Gia Thành  10'
  • Nguyễn Hữu Hoài Phong  28'
Sân vận động Tân Hưng, Thành phố Bà Rịa, Bà Rịa - Vũng Tàu
Thành phố Hồ Chí Minh1–2Bà Rịa – Vũng Tàu
  • Phan Minh Ký  90'
  • Kim Nhật Linh Thẻ vàng 60'
Chi tiết
  • Phạm Minh Quân  45'54'
Sân vận động Tân Hưng, Thành phố Bà Rịa, Bà Rịa - Vũng Tàu

Becamex Bình Dương2–0Long An
  • Nguyễn Ngọc Chiến  23'
  • Mạch Hoàng Nghĩa  78'
Chi tiết
  • Võ Quốc Thắng Thẻ vàng 45'
  • Nguyễn Thanh Tùng Thẻ vàng 45+1'
  • Hồ Thành Đạt Thẻ vàng 87'
Sân vận động Tân Hưng, Thành phố Bà Rịa, Bà Rịa - Vũng Tàu
Bà Rịa – Vũng Tàu2–2Đồng Nai
  • Lê Dũng  23'
  • Nguyễn Hồng Quang  90+5' Thẻ vàng 79'
  • Nguyễn Văn Nghĩa Thẻ vàng 38'
Chi tiết
  • Văn Huỳnh Trung Khang  35'
  • Vũ Đức Huy  88' Thẻ đỏ 90+5'
Sân vận động Tân Hưng, Thành phố Bà Rịa, Bà Rịa - Vũng Tàu

Long An3–2Đồng Nai
  • Nguyễn Như Ý  51'
  • Bùi Nguyễn Chí Trung  58'76'
  • Võ Phương Thành Phúc Thẻ vàng 26'
Chi tiết
  • Hoàng Trọng Huy  43'
  • Hà Lê Hữu Khánh  90+2'
  • Trần Vũ Đại Dương Thẻ vàng 45+2'
Sân vận động Tân Hưng, Thành phố Bà Rịa, Bà Rịa - Vũng Tàu
Thành phố Hồ Chí Minh2–1Becamex Bình Dương
  • Trương Nguyên Long  57'
  • Nguyễn Anh Minh  90+4'
  • Trần Mạnh Hùng Thẻ vàng 77'
  • Trần Sơn Thẻ vàng 88'
Chi tiết
  • Nguyễn Ngọc Chiến  83'
  • Nguyễn Phạm Đăng Khoa Thẻ vàng 22'
  • Tô Vũ Sinh Thẻ vàng 64'
  • Nguyễn Quốc Tuấn (GĐKT) Thẻ vàng 85'
Sân vận động Tân Hưng, Thành phố Bà Rịa, Bà Rịa - Vũng Tàu

Đồng Nai1–3Thành phố Hồ Chí Minh
Chi tiết
  • Nguyễn Anh Minh  55'
  • Trương Nguyên Long  57'
  • Phan Minh Kỳ  77'
  • Trần Quang Minh Thẻ vàng 53'
Sân vận động Tân Hưng, Thành phố Bà Rịa, Bà Rịa - Vũng Tàu
Bà Rịa – Vũng Tàu0–0Long An
  • Lê Khả Đức Thẻ vàng 63'
Chi tiết
  • Lê Đình Nguyên Giáp Thẻ vàng 21'
Sân vận động Tân Hưng, Thành phố Bà Rịa, Bà Rịa - Vũng Tàu

Long An3–5Thành phố Hồ Chí Minh
Chi tiết
  • Trần Minh Chiến  10'
  • Nguyễn Quang Thế  36'
  • Phan Văn Thành Đạt  60'
  • Trần Sơn  64'80'
  • Mã Anh Hào Thẻ vàng 63'
Sân vận động Tân Hưng, Thành phố Bà Rịa, Bà Rịa - Vũng Tàu
Becamex Bình Dương3–0Bà Rịa – Vũng Tàu
  • Nguyễn Hữu Hoài Phong  6'
  • Nguyễn Đăng Dương  69'
  • Nguyễn Đức Thành  87'
  • Nguyễn Ngọc Chiến Thẻ vàng 52'
  • Lâm Trần Lê Vĩ Thẻ vàng 90+3'
Chi tiết
Sân vận động Tân Hưng, Thành phố Bà Rịa, Bà Rịa - Vũng Tàu

Bảng G

Các trận đấu diễn ra tại Trung tâm Đào tạo - Huấn luyện và Thi đấu Thể dục thể thao tỉnh Tiền Giang.

VT Đội ST T H B BT BB HS Đ Giành quyền tham dự ĐTF TGF AGF CTF VLF
1 Đồng Tháp 8 4 3 1 8 5 +3 15 Vòng chung kết 0–1 2–1 1–0 0–0
2 Tiền Giang (H) 8 3 3 2 12 9 +3 12 1–1 0–1 0–3 3–0
3 An Giang 8 3 2 3 12 8 +4 11[a] 0–1 2–2 2–0 5–1
4 Cần Thơ 8 3 2 3 13 7 +6 11[a] 1–2 0–0 1–1 3–0
5 Vĩnh Long 8 1 2 5 6 22 −16 5 1–1 0–4 1–0 1–5
Nguồn: VFF
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí vòng loại
(H) Chủ nhà
Ghi chú:
  1. ^ a b Điểm đối đầu: An Giang 4, Cần Thơ 1.
Cần Thơ1–1An Giang
  • Trần Hữu Lộc Thẻ vàng 64'  81' (ph.đ.)
Chi tiết
  • Nguyễn Thái Tiến Thẻ vàng 7'
  • Cẩm Lê Phi Long Thẻ đỏ 85'
  • Trương Văn Trung  90+3'
Tiền Giang1–1Đồng Tháp
  • Nguyễn Minh Trí  32'
  • Văn Tấn Lộc Thẻ vàng 80'
Chi tiết
  • Bùi Quốc Duy Thẻ vàng 37'
  • Nguyễn Hoàng Tâm Thẻ vàng 57'
  • Cao Hoàng Hải  65' (ph.đ.)
  • Thạch Nguyễn Hoàng Hùng Thẻ vàng 80'

Vĩnh Long1–5Cần Thơ
  • Nguyễn Minh Nhựt  1'
  • Trần Hữu Lộc Thẻ vàng 35'
  • Phạm Anh Duy Thẻ vàng 45+1'
  • Lê Tấn Tài Thẻ vàng 75'
Chi tiết
  • Nguyễn Thanh Phong  13'
  • Nguyễn Hữu Luân  29'84'
  • Phùng Quốc Huy Thẻ vàng 41'
  • Phạm Thành Danh  52'71'
  • Nguyễn Quốc Đạt Thẻ vàng 54'
An Giang2–2Tiền Giang
  • Bùi Hữu Vị Thẻ vàng 18'  41'
  • Hồ Thanh Phong Thẻ vàng 72'
  • Nguyễn Nhật Trường Thẻ vàng 89'
  • Nguyễn Phúc Hậu  90+3'
Chi tiết
  • Nguyễn Chí Hào  69'
  • Văn Tấn Lộc  85'
  • Tống Hồ Trung Hiếu Thẻ vàng 90+3'

Cần Thơ1–2Đồng Tháp
  • Nguyễn Quốc Đạt Thẻ vàng 19'
  • Phùng Quốc Huy Thẻ vàng 29'
  • Võ Anh Quốc Thẻ vàng 88'
  • Nguyễn Hữu Luân  73' Thẻ vàng 88'
  • Phạm Quang Sáng Thẻ đỏ 90+1'
Chi tiết
  • Lại Văn Chí Kiệt Thẻ vàng 18'  27'
  • Võ Quốc Trung Thẻ vàng 55'
  • Cao Hoàng Hải  72'
  • Nguyễn Hữu Thiện Thẻ vàng 90+4'
An Giang5–1Vĩnh Long
  • Nguyễn Thái Tiến  2'18'58'
  • Trương Văn Trung  45+3'
  • Bùi Hữu Vị  78'
Chi tiết Hà Hoàng Danh  77'

Đồng Tháp2–1An Giang
  • Nguyễn Hữu Thiện  28'
  • Nguyễn Võ Phú Cường  38'
  • Thạch Nguyễn Hoàng Hùng Thẻ vàng 18'
  • Ngô Phạm Nhật Huy Thẻ vàng 57'
  • Nguyễn Thế Vinh Thẻ vàng 90'
Chi tiết
  • Quán Vi Thích Thẻ vàng 80'  81'
Vĩnh Long2–5Tiền Giang
Hà Hoàng Danh  74'88' Chi tiết
  • Trần Thanh Phong  11'46'
  • Trần Duy Quan  17'
  • Trương Huỳnh Phú  34'
  • Trần Nguyễn Xuân Thịnh  85'

Đồng Tháp0–0Vĩnh Long
  • Võ Quốc Trung Thẻ vàng 90+5'
Chi tiết
  • Nguyễn Trí Danh Thẻ vàng 17'
  • Nguyễn Sơn Kiệt Thẻ vàng 57'
  • Lê Đức Huy Thẻ vàng 90'
Tiền Giang0–3Cần Thơ
  • Trần Phạm Đức Tài Thẻ vàng 20'
  • Trần Thanh Phong Thẻ vàng 69'
Chi tiết
  • Nguyễn Thanh Phong  17'
  • Nguyễn Hữu Luân  21'37' Thẻ vàng 23'
  • Trương Hoàng Nam Thẻ vàng 67' Thẻ vàng-đỏ (thẻ đỏ gián tiếp) 69'
  • Phạm Đăng Quý Thẻ vàng 73'
  • Nguyễn Hoàng Anh Thẻ vàng 82'

An Giang2–0Cần Thơ
  • Trương Văn Trung  61' Thẻ vàng 86'
  • Nguyễn Thái Tiến  90+4'
  • Nguyễn Hoài Minh Thẻ vàng 52'
Chi tiết
  • Phùng Quốc Huy Thẻ vàng 25'
  • Phó Trường Phát Thẻ vàng 29'
Đồng Tháp0–1Tiền Giang
  • Lê Huỳnh Triệu Thẻ vàng 72'
Chi tiết Trần Nguyễn Xuân Thịnh  90+3'

Cần Thơ3–0Vĩnh Long
  • Nguyễn Hoài Minh Triết  27'
  • Phạm Minh Trung  71'
  • Phạm Thành Danh  88'
  • Nguyễn Thanh Phong Thẻ vàng 29'
  • Trần Hữu Lộc Thẻ vàng 45+2'
Chi tiết
  • Phạm Anh Duy Thẻ vàng 65'
Tiền Giang0–1An Giang
  • Huỳnh Văn Tươi (HLV) Thẻ vàng 58'
  • Trương Hùng Phú Thẻ vàng 69'
  • Trần Duy Quan Thẻ vàng 72'
Chi tiết
  • Trương Văn Trung  8'
  • Nguyễn Phúc Hậu Thẻ vàng 31'
  • Quán Vi Thích Thẻ vàng 69'
  • Lê Quốc Lược Thẻ vàng 70'
  • Nguyễn Hoài Minh Thẻ vàng 87'

Vĩnh Long1–0An Giang
  • Nguyễn Sơn Kiệt  37' Thẻ vàng 45+3'
  • Huỳnh Nhật Thành Thẻ vàng 80'
  • Dương Sỹ Hoàng Thẻ vàng 90+3'
Chi tiết
  • Lê Quốc Lược Thẻ vàng 36'
Đồng Tháp1–0Cần Thơ
  • Lê Huỳnh Triệu  3'
  • Bùi Quốc Duy Thẻ vàng 45+2'
  • Nguyễn Hũu Thiện Thẻ vàng 74' Thẻ vàng-đỏ (thẻ đỏ gián tiếp) 90+4'
  • Lê Tuấn Minh Thẻ vàng 83'
Chi tiết
  • Nguyễn Vũ Khang Thẻ vàng 52'

An Giang0–1Đồng Tháp
  • Trương Lê Minh Nhật Thẻ vàng 11'
Chi tiết
Tiền Giang3–0Vĩnh Long
Chi tiết

Vĩnh Long1–1Đồng Tháp
  • Nguyễn Hoàng Tâm  60' (l.n.)
  • Nguyễn Sơn Kiệt Thẻ vàng 73'
Chi tiết
  • Nguyễn Hữu Thiện  87'
  • Đinh Tấn Hoà Nhã Thẻ vàng 73'
Cần Thơ0–0Tiền Giang
  • Nguyễn Quốc Đạt Thẻ vàng 51' Thẻ vàng-đỏ (thẻ đỏ gián tiếp) 78'
  • Trần Hữu Lộc Thẻ vàng 53'
  • Nguyễn Vũ Khang Thẻ vàng 90+4'
Chi tiết
  • Trương Hùng Phú Thẻ vàng 71'

Xếp hạng các đội nhì bảng đấu

Với việc Becamex Bình Dương được chọn làm chủ nhà của giải đấu, năm đội xếp thứ nhì có thành tích tốt nhất sẽ giành quyền tham dự vòng chung kết.

VT Bg Đội ST T H B BT BB HS Đ Giành quyền tham dự
1 A Hà Nội 8 6 1 1 28 6 +22 19 Vòng chung kết
2 B Đông Á Thanh Hóa 8 6 1 1 25 9 +16 19
3 C Huế 8 5 2 1 22 7 +15 17
4 D Khánh Hòa 8 5 2 1 18 6 +12 17
5 E Bình Phước 8 5 2 1 17 6 +11 17
6 F Thành phố Hồ Chí Minh 8 5 1 2 23 10 +13 16
7 G Tiền Giang 8 3 3 2 12 9 +3 12
Cập nhật đến (các) trận đấu được diễn ra vào 24 tháng 1 năm 2024 (2024-01-24). Nguồn: VFF
Quy tắc xếp hạng: 1) Điểm; 2) Hiệu số bàn thắng thua; 3) Số bàn thắng; 4) Điểm thẻ phạt; 5) Bốc thăm.[4]

Cầu thủ ghi bàn

Đã có 483 bàn thắng ghi được trong 140 trận đấu, trung bình 3.45 bàn thắng mỗi trận đấu.

7 bàn thắng

  • Bùi Hoàng Sơn (PVF)

6 bàn thắng

5 bàn thắng

4 bàn thắng

3 bàn thắng

2 bàn thắng

  • Nguyễn Xuân Toàn (Hà Nội)
  • Hoàng Văn Tuyến (Hà Nội)
  • Nguyễn Cảnh Tài (Hà Nội)
  • Lê Xuân Đăng (Huế)
  • Võ Văn Tuấn Kiệt (Huế)
  • Trương Quang Hoàn (Huế)
  • Trần Công Nin (Kon Tum)
  • Trần Gia Hưng (PVF)
  • Khúc Trọng Hiếu (PVF)
  • Lê Ngọc Hưng (PVF)
  • Lê Nguyễn Quốc Trung (PVF)

1 bàn thắng

1 bàn phản lưới nhà

Các đội vượt qua vòng loại

Dưới đây là các đội đã vượt qua vòng loại để thi đấu tại vòng chung kết Giải bóng đá Vô địch U-19 Quốc gia 2024.

Câu lạc bộ Tư cách vượt qua vòng loại Ngày vượt qua vòng loại
Becamex Bình Dương Chủ nhà/Nhất bảng F 16 tháng 1 năm 2024[5]
LPBank Hoàng Anh Gia Lai Nhất bảng D 22 tháng 1 năm 2024[6]
PVF Nhất bảng B 27 tháng 1 năm 2024
Sông Lam Nghệ An Nhất bảng C 29 tháng 1 năm 2024
Đông Á Thanh Hóa Nhì bảng B/Nhì bảng tốt thứ hai 29 tháng 1 năm 2024
Thể Công – Viettel Nhất bảng A 29 tháng 1 năm 2024
Hà Nội Nhì bảng A/Nhì bảng tốt nhất 29 tháng 1 năm 2024
Khánh Hòa Nhì bảng D/Nhì bảng tốt thứ tư 29 tháng 1 năm 2024
Huế Nhì bảng C/Nhì bảng tốt thứ ba 29 tháng 1 năm 2024
Phú Yên Nhất bảng E 29 tháng 1 năm 2024
Bình Phước Nhì bảng E/Nhì bảng tốt thứ năm 29 tháng 1 năm 2024
Đồng Tháp Nhất bảng G 29 tháng 1 năm 2024

Tham khảo

  1. ^ a b c “Điều lệ Giải bóng đá Vô địch U19 quốc gia 2024” (PDF). VFF. 22 tháng 11 năm 2023.
  2. ^ VFF (22 tháng 11 năm 2023). “Giải vô địch U19 Quốc gia năm 2024 đạt kỷ lục số lượng đội tham dự vòng loại”. vff.org.vn. Truy cập ngày 18 tháng 12 năm 2023.
  3. ^ Đan Khanh (19 tháng 1 năm 2024). “Đương kim vô địch thua đậm, nhiều bất ngờ ở các bảng giải U.19”. Thanh Niên. Truy cập ngày 20 tháng 1 năm 2024.
  4. ^ “Điều lệ Giải bóng đá Vô địch U19 quốc gia 2024” (PDF). VFF.
  5. ^ THAO, CHUYÊN TRANG THỂ (19 tháng 1 năm 2024). “Công ty CPTT Thanh Niên gởi công văn thông báo tạm ngưng tổ chức VCK giải U19 năm 2024”. CHUYÊN TRANG THỂ THAO. Truy cập ngày 20 tháng 1 năm 2024.
  6. ^ Tú, Anh (22 tháng 1 năm 2024). “Lượt 7 vòng loại U.19 quốc gia 2024: HAGL chính thức giành vé đến VCK”. Báo Một thế giới. Truy cập ngày 23 tháng 1 năm 2024.

Liên kết ngoài

  • x
  • t
  • s
Đội tuyển quốc gia
Nam
Nữ
Giải đấu quốc gia
Nam
Nữ
Cúp quốc gia
Nam
Nữ
  • Cúp Quốc gia
Giải đấu giao hữu
Giải đấu khác
Giải thưởng
Kình địch
Câu lạc bộ
Đội tuyển quốc gia
Lịch sử
  • x
  • t
  • s
Các đội bóng
mùa giải 2024
Mùa giải
Giải bóng đá U-19 Quốc gia
Giải bóng đá U-18 Quốc gia
Giải bóng đá Vô địch U-19 Quốc gia
Vòng loại