Wellington Adão |
Thông tin cá nhân |
---|
Tên đầy đủ | Wellington Adão Gomes |
---|
Ngày sinh | 7 tháng 5, 1988 (36 tuổi) |
---|
Nơi sinh | Goiás, Brasil |
---|
Chiều cao | 1,80 m |
---|
Vị trí | Tiền đạo |
---|
Thông tin đội |
---|
Đội hiện nay | Becamex Bình Dương |
---|
Số áo | 37 |
---|
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* |
---|
Năm | Đội | ST | (BT) |
---|
2006 | Tanabi | | |
---|
2007–2008 | José Bonifácio | | |
---|
2009 | Bragantino | | |
---|
2009 | Palmeiras B | | |
---|
2010 | Jaboticabal | | |
---|
2010–2011 | Coronel Bolognesi | | |
---|
2012 | Sport Huancayo | 17 | (0) |
---|
2013–2015 | Alianza Universidad | 36 | (16) |
---|
2016 | Inter de Limeira | 16 | (3) |
---|
2017 | Samut Sakhon | | |
---|
2018 | Unión Huaral | 6 | (2) |
---|
2019–2021 | Phrae United | 63 | (23) |
---|
2022 | Becamex Bình Dương | 15 | (5) |
---|
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 13 tháng 11 năm 2022 (UTC) |
Welington Adão Gomes (sinh ngày 7 tháng 5 năm 1988) là một cầu thủ bóng đá người Brasil hiện thi đấu ở vị trí tiền đạo cho câu lạc bộ Becamex Bình Dương.
Thống kê sự nghiệp
Câu lạc bộ
- Tính đến 13 tháng 11 năm 2022.[1]
Câu lạc bộ | Mùa giải | Hạng đấu | Liên đoàn | Cúp | Châu lục | Khác | Tổng |
Hạng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng |
Sport Huancayo | 2012 | Torneo Descentralizado | 17 | 0 | – | 0 | 0 | 2[a] | 0 | 0 | 0 | 19 | 0 |
Alianza Universidad | 2013 | Segunda División | 19 | 9 | – | 0 | 0 | – | 0 | 0 | 19 | 9 |
2014 | 16 | 7 | – | 0 | 0 | – | 0 | 0 | 16 | 7 |
2015 | 1 | 0 | – | 0 | 0 | – | 0 | 0 | 1 | 0 |
Tổng | 36 | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 36 | 16 |
Inter de Limeira | 2016 | – | 16[b] | 3 | 0 | 0 | – | 0 | 0 | 16 | 3 |
Sport Huancayo | 2018 | Segunda División | 6 | 2 | – | 0 | 0 | – | 0 | 0 | 6 | 2 |
Phrae United | 2020–21 | Thai League 2 | 22 | 10 | – | 0 | 0 | – | 0 | 0 | 22 | 10 |
Becamex Bình Dương | 2022 | V.League 1 | 15 | 5 | – | 0 | 0 | – | 0 | 0 | 15 | 5 |
Tổng cộng | 96 | 33 | 16 | 3 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 114 | 36 |
- ^ Ra sân tại Copa Libertadores
- ^ Ra sân tại Campeonato Paulista A3
Tham khảo
- ^ Wellington Adão tại Soccerway
| Bài viết liên quan đến cầu thủ bóng đá Brasil này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |