Yasuhikotakia
Yasuhikotakia | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Actinopterygii |
Bộ (ordo) | Cypriniformes |
Họ (familia) | Botiidae |
Chi (genus) | Yasuhikotakia Nalbant, 2002 |
Yasuhikotakia là một chi cá trong họ Botiidae. Chúng được tìm thấy trong lưu vực sông Mekong ở Đông Dương và các sông Chao Phraya, Mae Klong ở Thái Lan. Nhiều loài trong số này được ưa chuộng để nuôi làm cảnh.
Các loài
- Yasuhikotakia caudipunctata (Y. Taki & A. Doi, 1995)
- Yasuhikotakia eos (Y. Taki, 1972)
- Yasuhikotakia lecontei (Fowler, 1937)
- Yasuhikotakia longidorsalis (Y. Taki & A. Doi, 1995)
- Yasuhikotakia modesta (Bleeker, 1864) (Cá heo xanh đuôi đỏ)
- Yasuhikotakia morleti (Tirant, 1885) (Cá heo xám)
- Yasuhikotakia splendida (T. R. Roberts, 1995)
Chú thích
Tham khảo
- Dữ liệu liên quan tới Yasuhikotakia tại Wikispecies
Bài viết liên quan Bộ Cá chép (Cypriniformes) này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|