Yoshida Yasuhiro
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Yasuhiro Yoshida | ||
Ngày sinh | 14 tháng 7, 1969 (55 tuổi) | ||
Nơi sinh | Hiroshima, Nhật Bản | ||
Vị trí | Tiền vệ | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1992-1994 | Kashima Antlers | ||
1995 | Shimizu S-Pulse | ||
1996-1999 | Sanfrecce Hiroshima | ||
2000-2005 | Shimizu S-Pulse | ||
2006-2008 | FC Gifu | ||
2009-2010 | Fujieda MYFC | ||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Yasuhiro Yoshida (sinh ngày 14 tháng 7 năm 1969) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản.[1]
Sự nghiệp câu lạc bộ
Yasuhiro Yoshida đã từng chơi cho Kashima Antlers, Shimizu S-Pulse, Sanfrecce Hiroshima, FC Gifu và Fujieda MYFC.
Thống kê câu lạc bộ
J.League
[1]
Đội | Năm | J.League | J.League Cup | Tổng cộng | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Kashima Antlers | 1992 | - | 6 | 1 | 6 | 1 | |
1993 | 13 | 2 | 1 | 0 | 14 | 2 | |
1994 | 9 | 1 | 1 | 0 | 10 | 1 | |
Shimizu S-Pulse | 1995 | 33 | 2 | - | 33 | 2 | |
Sanfrecce Hiroshima | 1996 | 27 | 1 | 10 | 0 | 37 | 1 |
1997 | 29 | 2 | 6 | 0 | 35 | 2 | |
1998 | 32 | 2 | 3 | 0 | 35 | 2 | |
1999 | 19 | 0 | 4 | 0 | 23 | 0 | |
Shimizu S-Pulse | 2000 | 13 | 0 | 5 | 0 | 18 | 0 |
2001 | 14 | 1 | 1 | 0 | 15 | 1 | |
2002 | 27 | 1 | 7 | 0 | 34 | 1 | |
2003 | 22 | 0 | 3 | 0 | 25 | 0 | |
2004 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
Tổng cộng | 239 | 12 | 47 | 1 | 286 | 13 |
Tham khảo
- ^ a b Yoshida Yasuhiro tại J.League (tiếng Nhật)
Bài viết liên quan đến cầu thủ bóng đá Nhật Bản này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|