Danh sách cầu thủ tham dự giải vô địch bóng đá U-17 châu Âu 2015
Dưới đây là danh sách đội hình các đội bóng tham dự Giải vô địch bóng đá U-17 châu Âu 2015 ở Bulgaria. Mỗi đội tuyển tham gia phải đăng ký đội hình 18 người sinh sau ngày 1 tháng 1 năm 1998.
Cầu thủ in đậm đã từng thi đấu cho đội tuyển quốc gia.
Bảng A
Áo
Huấn luyện viên: Manfred Zsak
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Fabian Ehmann | (1998-08-28)28 tháng 8, 1998 (16 tuổi) | Sturm Graz | ||
4 | 2HV | Boris Basara | (1998-02-22)22 tháng 2, 1998 (17 tuổi) | Admira Wacker | ||
5 | 2HV | Raphael Nageler | (1998-05-18)18 tháng 5, 1998 (16 tuổi) | AKA WAC Pellets | ||
6 | 2HV | Aleksandar Skrbic | (1998-10-29)29 tháng 10, 1998 (16 tuổi) | Rapid Wien | ||
7 | 3TV | Albin Ramadani | (1998-01-15)15 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | SV Ried Amateure/Neuhofen | ||
8 | 3TV | Kevin Danso | (1998-09-19)19 tháng 9, 1998 (16 tuổi) | FC Augsburg | ||
9 | 4TĐ | Arnel Jakupovic | (1998-05-29)29 tháng 5, 1998 (16 tuổi) | Áo Wien | ||
10 | 3TV | Samuel Oppong | (1998-05-12)12 tháng 5, 1998 (16 tuổi) | Rapid Wien | ||
12 | 4TĐ | Oliver Filip | (1998-01-15)15 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | Red Bull Salzburg | ||
13 | 3TV | Anes Omerovic | (1998-05-20)20 tháng 5, 1998 (16 tuổi) | Aston Villa | ||
14 | 3TV | Maximilian Wöber | (1998-02-04)4 tháng 2, 1998 (17 tuổi) | Rapid Wien | ||
15 | 2HV | Paul Sahanek | (1998-09-08)8 tháng 9, 1998 (16 tuổi) | Rapid Wien | ||
16 | 2HV | Jan Heilmann | (1998-03-16)16 tháng 3, 1998 (17 tuổi) | Rapid Wien | ||
17 | 2HV | Niklas Kölbl | (1998-04-03)3 tháng 4, 1998 (17 tuổi) | SV Ried | ||
18 | 2HV | Florian Prirsch | (1998-09-11)11 tháng 9, 1998 (16 tuổi) | Dornbirn | ||
19 | 4TĐ | Patrick Schmidt | (1998-07-22)22 tháng 7, 1998 (16 tuổi) | Admira Wacker | ||
20 | 3TV | Sandi Lovrić | (1998-03-28)28 tháng 3, 1998 (17 tuổi) | Sturm Graz | ||
21 | 1TM | Dominik Krischke | (1998-05-21)21 tháng 5, 1998 (16 tuổi) | Áo Wien |
Nguồn:[1]
Bulgaria
Huấn luyện viên: Aleksandar Dimitrov
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Daniel Naumov | (1998-03-29)29 tháng 3, 1998 (17 tuổi) | Ludogorets Razgrad | ||
2 | 2HV | Dimitar Savov | (1998-09-09)9 tháng 9, 1998 (16 tuổi) | Slavia Sofia | ||
3 | 2HV | Danail Ivanov | (1998-08-07)7 tháng 8, 1998 (16 tuổi) | DIT Sofia | ||
4 | 3TV | Radoslav Dimitrov | (1998-07-03)3 tháng 7, 1998 (16 tuổi) | CSKA Sofia | ||
5 | 2HV | Kristiyan Slavov | (1998-05-23)23 tháng 5, 1998 (16 tuổi) | CSKA Sofia | ||
6 | 4TĐ | Georgi Rusev | (1998-07-02)2 tháng 7, 1998 (16 tuổi) | Dit Sofia | ||
7 | 3TV | Aleks Borimirov | (1998-05-13)13 tháng 5, 1998 (16 tuổi) | Levski Sofia | ||
8 | 3TV | Georgi Yanev | (1998-01-04)4 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | Levski Sofia | ||
9 | 4TĐ | Valentin Yoskov | (1998-06-05)5 tháng 6, 1998 (16 tuổi) | Cherno More Varna | ||
10 | 3TV | Iliyan Stefanov | (1998-09-20)20 tháng 9, 1998 (16 tuổi) | Levski Sofia | ||
11 | 4TĐ | Svetoslav Kovachev | (1998-03-14)14 tháng 3, 1998 (17 tuổi) | Ludogorets Razgrad | ||
12 | 1TM | Dimitar Sheytanov | (1998-05-05)5 tháng 5, 1998 (17 tuổi) | Levski Sofia | ||
13 | 3TV | Asen Chandarov | (1998-11-13)13 tháng 11, 1998 (16 tuổi) | Dit Sofia | ||
14 | 2HV | Mateo Stamatov | (1999-03-22)22 tháng 3, 1999 (16 tuổi) | Espanyol | ||
15 | 2HV | Petko Hristov | (1999-03-01)1 tháng 3, 1999 (16 tuổi) | Slavia Sofia | ||
16 | 3TV | Georgi Chukalov | (1998-02-25)25 tháng 2, 1998 (17 tuổi) | Lokomotiv Plovdiv | ||
17 | 2HV | Pavel Golovodov | (1998-06-28)28 tháng 6, 1998 (16 tuổi) | CSKA Sofia | ||
18 | 4TĐ | Tonislav Yordanov | (1998-11-27)27 tháng 11, 1998 (16 tuổi) | Litex Lovech |
Nguồn:[2]
Croatia
Huấn luyện viên: Dario Bašić[3]
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Adrian Šemper | 12 tháng 1, 1998 (26 tuổi) | 8 | 0 | Dinamo Zagreb |
2 | 2HV | Matej Hudećek | 27 tháng 12, 1998 (25 tuổi) | 8 | 0 | Dinamo Zagreb |
3 | 2HV | Borna Sosa | 21 tháng 1, 1998 (26 tuổi) | 11 | 1 | Dinamo Zagreb |
4 | 2HV | Martin Erlić | 24 tháng 1, 1998 (26 tuổi) | 5 | 1 | Parma |
5 | 2HV | Branimir Kalaica | 1 tháng 6, 1998 (26 tuổi) | 10 | 0 | Dinamo Zagreb |
6 | 2HV | Vinko Soldo | 15 tháng 2, 1998 (26 tuổi) | 10 | 1 | Dinamo Zagreb |
7 | 3TV | Josip Brekalo | 23 tháng 6, 1998 (26 tuổi) | 15 | 8 | Dinamo Zagreb |
8 | 3TV | Neven Đurasek | 15 tháng 8, 1998 (26 tuổi) | 4 | 0 | Varaždin |
9 | 4TĐ | Karlo Majić | 3 tháng 3, 1998 (26 tuổi) | 10 | 3 | Dinamo Zagreb |
10 | 3TV | Nikola Moro | 12 tháng 3, 1998 (26 tuổi) | 8 | 4 | Dinamo Zagreb |
11 | 3TV | Davor Lovren | 3 tháng 10, 1998 (25 tuổi) | 11 | 3 | Dinamo Zagreb |
12 | 1TM | Ivan Nevistić | 31 tháng 7, 1998 (26 tuổi) | 3 | 0 | Osijek |
13 | 2HV | Mihael Briški | 2 tháng 1, 1999 (25 tuổi) | 0 | 0 | Dinamo Zagreb |
14 | 3TV | Dino Halilović | 8 tháng 2, 1998 (26 tuổi) | 0 | 0 | Barcelona |
15 | 3TV | Saša Urošević | 26 tháng 1, 1999 (25 tuổi) | 0 | 0 | Istra 1961 |
16 | 2HV | Marko Gjira | 5 tháng 5, 1999 (25 tuổi) | 3 | 0 | Dinamo Zagreb |
17 | 4TĐ | Matko Babić | 28 tháng 7, 1998 (26 tuổi) | 0 | 0 | Lokomotiva |
18 | 4TĐ | Adrian Blečić | 8 tháng 3, 1998 (26 tuổi) | 5 | 4 | Dinamo Zagreb |
19 | 3TV | Adrian Zenko1 | 4 tháng 4, 1998 (26 tuổi) | 5 | 4 | Dinamo Zagreb |
- 1. ^ Adrian Zenko được triệu tập vào giải đấu vì chấn thương của Martin Erlić.[4]
Tây Ban Nha
Huấn luyện viên: Santiago Denia[5]
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Alejandro Santomé | (1998-04-14)14 tháng 4, 1998 (17 tuổi) | 8 | 0 | Atlético Madrid |
2 | 2HV | José María Amo | (1998-04-09)9 tháng 4, 1998 (17 tuổi) | 11 | 2 | Sevilla |
3 | 2HV | Marc Cucurella | (1998-07-22)22 tháng 7, 1998 (16 tuổi) | 11 | 2 | Barcelona |
4 | 2HV | Álex Martín | (1998-01-25)25 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | 9 | 0 | Real Madrid |
5 | 2HV | Ismael Aizpiri | (1998-02-07)7 tháng 2, 1998 (17 tuổi) | 0 | 0 | Sporting Gijón |
6 | 3TV | Carles Aleñá | (1998-01-05)5 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | 11 | 2 | Barcelona |
7 | 4TĐ | Dani Olmo | (1998-05-07)7 tháng 5, 1998 (16 tuổi) | 4 | 1 | Dinamo Zagreb |
8 | 3TV | Fran Villalba | (1998-05-11)11 tháng 5, 1998 (16 tuổi) | 12 | 2 | Valencia |
9 | 4TĐ | Kuki Zalazar | (1998-05-05)5 tháng 5, 1998 (17 tuổi) | 12 | 5 | Málaga |
10 | 4TĐ | Carles Pérez | (1998-02-16)16 tháng 2, 1998 (17 tuổi) | 9 | 4 | Barcelona |
11 | 3TV | Óscar Arnaiz | (1998-06-28)28 tháng 6, 1998 (16 tuổi) | 2 | 1 | Real Madrid |
12 | 2HV | Jon Sillero | (1998-05-24)24 tháng 5, 1998 (16 tuổi) | 9 | 0 | Athletic Bilbao |
13 | 1TM | Ignacio Peña | (1999-03-02)2 tháng 3, 1999 (16 tuổi) | 0 | 0 | Barcelona |
14 | 3TV | Pepelu | (1998-08-11)11 tháng 8, 1998 (16 tuổi) | 11 | 2 | Levante |
15 | 3TV | Antonio Moya Vega | (1998-03-20)20 tháng 3, 1998 (17 tuổi) | 4 | 0 | Atlético Madrid |
16 | 2HV | Dani Morer | (1998-02-05)5 tháng 2, 1998 (17 tuổi) | 6 | 0 | Barcelona |
17 | 4TĐ | Rubén Fernández | (1998-04-07)7 tháng 4, 1998 (17 tuổi) | 9 | 1 | Atlético Madrid |
19 | 4TĐ | Francisco José Navarro | (1998-02-03)3 tháng 2, 1998 (17 tuổi) | 9 | 1 | Valencia |
Bảng B
Bỉ
Huấn luyện viên: Bob Browaeys
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Jens Teunckens | (1998-01-30)30 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | 9 | 0 | Club Brugge |
2 | 2HV | Kino Delorge | (1998-01-05)5 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | 10 | 0 | Genk |
3 | 3TV | Rubin Seigers | (1998-01-11)11 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | 7 | 0 | Genk |
4 | 2HV | Wout Faes | (1998-04-03)3 tháng 4, 1998 (17 tuổi) | 16 | 0 | Anderlecht |
5 | 2HV | Christophe Janssens | (1998-03-09)9 tháng 3, 1998 (17 tuổi) | 10 | 1 | Club Brugge |
6 | 3TV | Matisse Thuys | (1998-01-24)24 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | 11 | 1 | Genk |
7 | 3TV | Ismail Azzaoui | (1998-01-06)6 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | 8 | 3 | Tottenham Hotspur |
8 | 3TV | Alper Ademoglu | (1998-04-10)10 tháng 4, 1998 (17 tuổi) | 6 | 2 | Anderlecht |
9 | 4TĐ | Dennis Van Vaerenbergh | (1998-06-26)26 tháng 6, 1998 (16 tuổi) | 12 | 6 | Club Brugge |
10 | 3TV | Orel Mangala | (1998-03-18)18 tháng 3, 1998 (17 tuổi) | 8 | 2 | Anderlecht |
11 | 3TV | Lennerd Daneels | (1998-04-10)10 tháng 4, 1998 (17 tuổi) | 16 | 5 | PSV Eindhoven |
12 | 1TM | Gaetan Coucke | (1998-11-03)3 tháng 11, 1998 (16 tuổi) | 3 | 0 | Genk |
13 | 2HV | Dries Caignau | (1998-01-08)8 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | 8 | 0 | Gent |
14 | 2HV | Siebe Horemans | (1998-06-02)2 tháng 6, 1998 (16 tuổi) | 5 | 0 | Gent |
15 | 3TV | Dante Rigo | (1998-12-11)11 tháng 12, 1998 (16 tuổi) | 3 | 0 | PSV Eindhoven |
16 | 4TĐ | Nelson Azevedo-Janelas | (1998-02-12)12 tháng 2, 1998 (17 tuổi) | 4 | 0 | Anderlecht |
17 | 4TĐ | Jorn Vancamp | (1998-10-28)28 tháng 10, 1998 (16 tuổi) | 10 | 1 | Anderlecht |
18 | 3TV | Matthias Verreth | (1998-02-20)20 tháng 2, 1998 (17 tuổi) | 23 | 5 | PSV Eindhoven |
Nguồn:[6]
Cộng hòa Séc
Huấn luyện viên: Václav Černý
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Filip Truksa | (1998-07-03)3 tháng 7, 1998 (16 tuổi) | FK Mladá Boleslav | ||
2 | 2HV | Denis Granečný | (1998-09-07)7 tháng 9, 1998 (16 tuổi) | FC Baník Ostrava | ||
3 | 2HV | Libor Holík | (1998-05-12)12 tháng 5, 1998 (16 tuổi) | 1. FC Slovácko | ||
4 | 2HV | Marek Richter | (1998-05-23)23 tháng 5, 1998 (16 tuổi) | FK Teplice | ||
5 | 2HV | Daniel Köstl | (1998-05-23)23 tháng 5, 1998 (16 tuổi) | AC Sparta Prague | ||
6 | 3TV | Michal Sadílek | (1999-05-31)31 tháng 5, 1999 (15 tuổi) | 1. FC Slovácko | ||
7 | 4TĐ | Antonín Vaníček | (1998-04-22)22 tháng 4, 1998 (17 tuổi) | Bohemians 1905 | ||
8 | 4TĐ | Ondřej Lingr | (1998-10-07)7 tháng 10, 1998 (16 tuổi) | MFK Karviná | ||
9 | 3TV | Marcel Čermák | (1998-11-25)25 tháng 11, 1998 (16 tuổi) | SK Slavia Prague | ||
10 | 4TĐ | Ondřej Šašinka | (1998-03-21)21 tháng 3, 1998 (17 tuổi) | FC Baník Ostrava | ||
11 | 3TV | Dominik Breda | (1998-02-27)27 tháng 2, 1998 (17 tuổi) | FC Hradec Králové | ||
13 | 3TV | Alex Král | (1998-05-19)19 tháng 5, 1998 (16 tuổi) | SK Slavia Prague | ||
15 | 2HV | Daniel Souček | (1998-07-18)18 tháng 7, 1998 (16 tuổi) | SK Slavia Prague | ||
16 | 1TM | Martin Jedlička | (1998-01-24)24 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | 1. FK Příbram | ||
17 | 2HV | Tomáš Balvín | (1998-05-13)13 tháng 5, 1998 (16 tuổi) | AC Sparta Prague | ||
18 | 3TV | Ondřej Žežulka | (1998-09-25)25 tháng 9, 1998 (16 tuổi) | SK Slavia Prague | ||
19 | 4TĐ | Daniel Turyna | (1998-02-26)26 tháng 2, 1998 (17 tuổi) | AC Sparta Prague | ||
20 | 2HV | Matěj Chaluš | (1998-02-02)2 tháng 2, 1998 (17 tuổi) | Bohemians 1905 |
Nguồn:[7]
Đức
Huấn luyện viên: Christian Wück
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Constantin Frommann | (1998-05-27)27 tháng 5, 1998 (16 tuổi) | 8 | 0 | SC Freiburg |
2 | 3TV | Felix Passlack | (1998-05-29)29 tháng 5, 1998 (16 tuổi) | 10 | 2 | Borussia Dortmund |
3 | 2HV | Dženis Burnić | (1998-05-22)22 tháng 5, 1998 (16 tuổi) | 7 | 0 | VfB Stuttgart |
4 | 3TV | Gökhan Gül | (1998-07-17)17 tháng 7, 1998 (16 tuổi) | 10 | 2 | Fortuna Düsseldorf |
5 | 2HV | Erdinc Karakas | (1998-03-23)23 tháng 3, 1998 (17 tuổi) | 10 | 1 | FC Schalke 04 |
6 | 2HV | Joel Abu Hanna | (1998-01-22)22 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | 6 | 0 | Bayer 04 Leverkusen |
7 | 3TV | Dennis Geiger | (1998-06-10)10 tháng 6, 1998 (16 tuổi) | 3 | 0 | 1899 Hoffenheim |
8 | 3TV | Niklas Dorsch | (1998-01-15)15 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | 10 | 0 | Bayern München |
9 | 4TĐ | Johannes Eggestein | (1998-05-08)8 tháng 5, 1998 (16 tuổi) | 10 | 5 | Werder Bremen |
10 | 3TV | Niklas Schmidt | (1998-03-01)1 tháng 3, 1998 (17 tuổi) | 9 | 5 | Werder Bremen |
11 | 4TĐ | Mats Köhlert | (1998-05-02)2 tháng 5, 1998 (17 tuổi) | 7 | 1 | Hamburger SV |
12 | 1TM | Markus Schubert | (1998-06-12)12 tháng 6, 1998 (16 tuổi) | 2 | 0 | Dynamo Dresden |
13 | 2HV | Daniel Nesseler | (1998-03-15)15 tháng 3, 1998 (17 tuổi) | 9 | 0 | Bayer 04 Leverkusen |
14 | 3TV | Görkem Saglam | (1998-04-11)11 tháng 4, 1998 (17 tuổi) | 10 | 3 | VfL Bochum |
15 | 3TV | Salih Özcan | (1998-01-11)11 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | 5 | 0 | 1. FC Köln |
16 | 4TĐ | Janni Serra | (1998-03-13)13 tháng 3, 1998 (17 tuổi) | 5 | 0 | Borussia Dortmund |
17 | 2HV | Enes Akyol | (1998-02-16)16 tháng 2, 1998 (17 tuổi) | 11 | 0 | Hertha BSC |
18 | 2HV | Jonas Busam | (1998-05-03)3 tháng 5, 1998 (17 tuổi) | 8 | 0 | SC Freiburg |
20 | 3TV | Vitaly Janelt1 | (1998-05-10)10 tháng 5, 1998 (16 tuổi) | 9 | 2 | RB Leipzig |
- 1. ^ Vitaly Janelt được triệu tập vào giải đấu vì chấn thương của Niklas Dorsch.[8]
Nguồn:[9]
Slovenia
Huấn luyện viên: Igor Benedejčič
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Rok Vodišek | (1998-12-05)5 tháng 12, 1998 (16 tuổi) | Olimpija | ||
2 | 2HV | Sandi Čoralič | (1998-02-12)12 tháng 2, 1998 (17 tuổi) | Olimpija | ||
3 | 2HV | Sven Karič | (1998-03-07)7 tháng 3, 1998 (17 tuổi) | Maribor | ||
4 | 2HV | Sandi Ogrinec | (1998-06-05)5 tháng 6, 1998 (16 tuổi) | Bravo | ||
5 | 4TĐ | Oskar Cvjetičanin | (1998-04-26)26 tháng 4, 1998 (17 tuổi) | Southampton | ||
6 | 2HV | Luka Guček | (1998-01-29)29 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | Krško | ||
7 | 4TĐ | Jakob Novak | (1998-03-04)4 tháng 3, 1998 (17 tuổi) | Olimpija | ||
8 | 3TV | Dejan Petrovič | (1998-01-12)12 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | Aluminij | ||
9 | 4TĐ | Jan Mlakar | (1998-10-23)23 tháng 10, 1998 (16 tuổi) | Fiorentina | ||
10 | 3TV | Vitja Valenčič | (1998-03-12)12 tháng 3, 1998 (17 tuổi) | Olimpija | ||
11 | 4TĐ | Timi Elšnik | (1998-04-29)29 tháng 4, 1998 (17 tuổi) | Aluminij | ||
12 | 1TM | Igor Vekič | (1998-05-06)6 tháng 5, 1998 (17 tuổi) | Bravo | ||
13 | 4TĐ | Gaber Petrić | (1998-05-11)11 tháng 5, 1998 (16 tuổi) | Domžale | ||
14 | 4TĐ | Kristjan Sredojevič | (1998-06-21)21 tháng 6, 1998 (16 tuổi) | Triglav | ||
16 | 3TV | Janez Pišek | (1998-05-04)4 tháng 5, 1998 (17 tuổi) | Celje | ||
17 | 2HV | Matija Rom | (1998-11-01)1 tháng 11, 1998 (16 tuổi) | Domžale | ||
18 | 2HV | Rok Bužinel | (1998-03-28)28 tháng 3, 1998 (17 tuổi) | Gorica | ||
20 | 4TĐ | Kevin Žižek | (1998-06-21)21 tháng 6, 1998 (16 tuổi) | Bravo |
Nguồn:[10]
Bảng C
Pháp
Huấn luyện viên: Jean-Claude Giuntini
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Luca Zidane | (1998-05-13)13 tháng 5, 1998 (16 tuổi) | Real Madrid | ||
2 | 2HV | Alec Georgen | (1998-09-17)17 tháng 9, 1998 (16 tuổi) | Paris Saint-Germain | ||
3 | 2HV | Faitout Maouassa | (1998-07-06)6 tháng 7, 1998 (16 tuổi) | Nancy | ||
4 | 2HV | Dayot Upamecano | (1998-10-27)27 tháng 10, 1998 (16 tuổi) | Valenciennes | ||
5 | 2HV | Mamadou Doucoure | (1998-05-21)21 tháng 5, 1998 (16 tuổi) | Paris Saint-Germain | ||
6 | 3TV | Jean-Victor Makengo | (1998-06-12)12 tháng 6, 1998 (16 tuổi) | Caen | ||
7 | 4TĐ | Odsonne Édouard | (1998-01-16)16 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | Paris Saint-Germain | ||
8 | 3TV | Timothé Cognat | (1998-01-25)25 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | Lyon | ||
9 | 4TĐ | Maxime Pelican | (1998-05-12)12 tháng 5, 1998 (16 tuổi) | Toulouse | ||
10 | 3TV | Bilal Boutobba | (1998-08-29)29 tháng 8, 1998 (16 tuổi) | Marseille | ||
11 | 4TĐ | Jonathan Ikoné | (1998-05-02)2 tháng 5, 1998 (17 tuổi) | Paris Saint-Germain | ||
12 | 3TV | Jeff Reine-Adélaïde | (1998-01-17)17 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | Lens | ||
13 | 4TĐ | Jordan Rambaud | (1998-03-16)16 tháng 3, 1998 (17 tuổi) | Guingamp | ||
14 | 2HV | Issa Samba | (1998-01-29)29 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | Auxerre | ||
15 | 2HV | Bradlay Danger | (1998-01-29)29 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | Le Havre | ||
16 | 1TM | Numan Bostan | (1998-01-31)31 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | Toulouse | ||
17 | 3TV | Nicolas Janvier | (1998-08-11)11 tháng 8, 1998 (16 tuổi) | Rennes | ||
18 | 3TV | Jean Ruiz | (1998-04-06)6 tháng 4, 1998 (17 tuổi) | Sochaux |
Nguồn:[11]
Hi Lạp
Huấn luyện viên: Vassilis Georgopoulos
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Chrysostomos Iakovidis | (1998-07-30)30 tháng 7, 1998 (16 tuổi) | Aris | ||
2 | 2HV | Polykarpos Liaptsis | (1998-03-12)12 tháng 3, 1998 (17 tuổi) | PAOK | ||
3 | 2HV | Alexandros Katranis | (1998-05-04)4 tháng 5, 1998 (17 tuổi) | Atromitos | ||
4 | 2HV | Stefanos Evangelou | (1998-05-12)12 tháng 5, 1998 (16 tuổi) | Panionios | ||
5 | 2HV | Dimitris Nikolaou | (1998-08-13)13 tháng 8, 1998 (16 tuổi) | Olympiacos | ||
6 | 3TV | Spyros Natsos | (1998-06-09)9 tháng 6, 1998 (16 tuổi) | Atromitos | ||
7 | 4TĐ | Dimitris Limnios | (1998-05-27)27 tháng 5, 1998 (16 tuổi) | Atromitos | ||
8 | 3TV | Stathis Lamprou | (1998-09-20)20 tháng 9, 1998 (16 tuổi) | Olympiacos | ||
9 | 4TĐ | Ioannis Tsingas | (1999-05-18)18 tháng 5, 1999 (15 tuổi) | FC Schalke 04 | ||
10 | 3TV | Theodoros Mingos | (1998-02-06)6 tháng 2, 1998 (17 tuổi) | Panathinaikos | ||
11 | 4TĐ | Kostas Kirtzialidis | (1998-03-23)23 tháng 3, 1998 (17 tuổi) | Olympiacos | ||
12 | 1TM | Marios Siampanis | (1999-09-28)28 tháng 9, 1999 (15 tuổi) | PAOK | ||
14 | 3TV | Nikos Karamitos | (1998-07-14)14 tháng 7, 1998 (16 tuổi) | Asteras Tripoli | ||
15 | 3TV | Vangelis Pavlidis | (1998-11-21)21 tháng 11, 1998 (16 tuổi) | VfL Bochum | ||
16 | 2HV | Panagiotis Retsos | (1998-08-09)9 tháng 8, 1998 (16 tuổi) | Olympiacos | ||
17 | 2HV | Antonios Fouasis | (1998-06-13)13 tháng 6, 1998 (16 tuổi) | Olympiacos | ||
18 | 2HV | Stergios Dodontsakis | (1998-11-23)23 tháng 11, 1998 (16 tuổi) | PAOK | ||
19 | 3TV | Konstantinos Chatzidimpas | (1998-05-12)12 tháng 5, 1998 (16 tuổi) | PAOK |
Nga
Huấn luyện viên: Mikhail Galaktionov
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Denis Adamov | (1998-02-20)20 tháng 2, 1998 (17 tuổi) | Krasnodar | ||
2 | 2HV | Andrei Kudryavtsev | (1998-11-06)6 tháng 11, 1998 (16 tuổi) | DYuSSh Smena-Zenit | ||
3 | 2HV | Konstantin Kotov | (1998-06-25)25 tháng 6, 1998 (16 tuổi) | Zenit Saint Petersburg | ||
4 | 2HV | Nikita Kalugin | (1998-03-12)12 tháng 3, 1998 (17 tuổi) | Dynamo Moscow | ||
5 | 2HV | Aleksei Tatayev | (1998-10-08)8 tháng 10, 1998 (16 tuổi) | Krasnodar | ||
6 | 3TV | Ivan Galanin | (1998-06-05)5 tháng 6, 1998 (16 tuổi) | Lokomotiv Moscow | ||
7 | 2HV | Danil Krugovoy | (1998-05-28)28 tháng 5, 1998 (16 tuổi) | Zenit Saint Petersburg | ||
8 | 3TV | Georgi Makhatadze | (1998-03-26)26 tháng 3, 1998 (17 tuổi) | Lokomotiv Moscow | ||
9 | 4TĐ | Artyom Galadzhan | (1998-05-22)22 tháng 5, 1998 (16 tuổi) | Lokomotiv Moscow | ||
10 | 3TV | Boris Tsygankov | (1998-04-17)17 tháng 4, 1998 (17 tuổi) | Spartak Moscow | ||
11 | 2HV | Aleksandr Lomovitskiy | (1998-01-27)27 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | Spartak Moscow | ||
12 | 1TM | Aleksandr Maksimenko | (1998-03-19)19 tháng 3, 1998 (17 tuổi) | Spartak Moscow | ||
13 | 4TĐ | Yegor Denisov | (1998-02-06)6 tháng 2, 1998 (17 tuổi) | Zenit Saint Petersburg | ||
14 | 3TV | Artyom Selyukov | (1998-03-16)16 tháng 3, 1998 (17 tuổi) | Chertanovo | ||
15 | 4TĐ | Vladislav Bragin | (1998-01-25)25 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | Krasnodar | ||
16 | 3TV | Dmitri Pletnyov | (1998-01-16)16 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | Zenit Saint Petersburg | ||
17 | 3TV | Mikhail Lysov | (1998-01-29)29 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | Lokomotiv Moscow | ||
18 | 2HV | Amir Gavrilov | (1998-06-13)13 tháng 6, 1998 (16 tuổi) | Rubin Kazan |
Scotland
Huấn luyện viên: Scot Gemmill
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Robby McCrorie | (1998-03-18)18 tháng 3, 1998 (17 tuổi) | Rangers | ||
2 | 2HV | Mark Finlayson | (1998-05-30)30 tháng 5, 1998 (16 tuổi) | Falkirk | ||
3 | 2HV | Ross McCrorie | (1998-03-18)18 tháng 3, 1998 (17 tuổi) | Rangers | ||
4 | 2HV | Tom McIntyre | (1998-11-06)6 tháng 11, 1998 (16 tuổi) | Reading | ||
5 | 2HV | Daniel Harvie | (1998-07-14)14 tháng 7, 1998 (16 tuổi) | Aberdeen | ||
6 | 3TV | Liam Burt | (1999-02-01)1 tháng 2, 1999 (16 tuổi) | Rangers | ||
7 | 4TĐ | Jack Aitchison | (2000-03-05)5 tháng 3, 2000 (15 tuổi) | Celtic | ||
8 | 3TV | Mark Hill | (1998-07-10)10 tháng 7, 1998 (16 tuổi) | Celtic | ||
9 | 4TĐ | Calvin Miller | (1998-01-09)9 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | Celtic | ||
10 | 3TV | Frank Ross | (1998-02-18)18 tháng 2, 1998 (17 tuổi) | Aberdeen | ||
11 | 4TĐ | Zak Rudden | (2000-02-06)6 tháng 2, 2000 (15 tuổi) | Rangers | ||
12 | 1TM | Ross Doohan | (1998-03-29)29 tháng 3, 1998 (17 tuổi) | Celtic | ||
13 | 3TV | Iain Wilson | (1998-06-01)1 tháng 6, 1998 (16 tuổi) | Kilmarnock | ||
14 | 3TV | Regan Hendry | (1998-01-21)21 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | Celtic | ||
15 | 3TV | Lewis Morrison | (1999-03-12)12 tháng 3, 1999 (16 tuổi) | Kilmarnock | ||
16 | 3TV | Harry Souttar | (1998-10-22)22 tháng 10, 1998 (16 tuổi) | Dundee United | ||
17 | 3TV | Glenn Middleton | (1998-10-01)1 tháng 10, 1998 (16 tuổi) | Norwich City | ||
18 | 2HV | Daniel Higgins | (1998-04-08)8 tháng 4, 1998 (17 tuổi) | Celtic |
Nguồn:[12]
Bảng D
Anh
Huấn luyện viên: John Peacock
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Paul Woolston | (1998-08-14)14 tháng 8, 1998 (16 tuổi) | Newcastle United | ||
2 | 2HV | James Yates | (1998-04-03)3 tháng 4, 1998 (17 tuổi) | Everton | ||
3 | 2HV | Jay Dasilva | (1998-04-22)22 tháng 4, 1998 (17 tuổi) | Chelsea | ||
4 | 3TV | Tom Davies | (1998-06-30)30 tháng 6, 1998 (16 tuổi) | Everton | ||
6 | 2HV | Danny Collinge | (1998-04-09)9 tháng 4, 1998 (17 tuổi) | VfB Stuttgart | ||
5 | 2HV | Reece Oxford | (1998-12-16)16 tháng 12, 1998 (16 tuổi) | West Ham United | ||
7 | 3TV | Nathan Holland | (1998-06-19)19 tháng 6, 1998 (16 tuổi) | Everton | ||
8 | 3TV | Daniel Wright | (1998-01-04)4 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | Sunderland | ||
9 | 4TĐ | Ike Ugbo | (1998-09-12)12 tháng 9, 1998 (16 tuổi) | Chelsea | ||
10 | 3TV | Marcus Edwards | (1998-12-20)20 tháng 12, 1998 (16 tuổi) | Tottenham Hotspur | ||
11 | 3TV | Chris Willock | (1998-01-31)31 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | Arsenal | ||
12 | 2HV | Tayo Edun | (1998-05-14)14 tháng 5, 1998 (16 tuổi) | Fulham | ||
13 | 1TM | Will Huffer | (1998-10-30)30 tháng 10, 1998 (16 tuổi) | Leeds United | ||
14 | 3TV | Trent Alexander-Arnold | (1998-10-07)7 tháng 10, 1998 (16 tuổi) | Liverpool | ||
15 | 2HV | Easah Suliman | (1998-01-26)26 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | Aston Villa | ||
16 | 4TĐ | Stephy Mavididi | (1998-05-31)31 tháng 5, 1998 (16 tuổi) | Arsenal | ||
17 | 4TĐ | Layton Ndukwu | (1998-04-24)24 tháng 4, 1998 (17 tuổi) | Leicester City | ||
18 | 3TV | Herbie Kane | (1998-11-23)23 tháng 11, 1998 (16 tuổi) | Liverpool |
[13]
Ý
Huấn luyện viên: Bruno Tedino
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Gianluigi Donnarumma | (1999-02-25)25 tháng 2, 1999 (16 tuổi) | Milan | ||
2 | 2HV | Giuseppe Scalera | (1998-01-26)26 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | Bari | ||
3 | 2HV | Federico Giraudo | (1998-08-11)11 tháng 8, 1998 (16 tuổi) | Torino | ||
4 | 2HV | Alessandro Mattioli | (1998-02-13)13 tháng 2, 1998 (17 tuổi) | Internazionale | ||
5 | 2HV | Andrea Malberti | (1998-04-10)10 tháng 4, 1998 (17 tuổi) | Milan | ||
6 | 2HV | Andres Llamas Acuna | (1998-05-07)7 tháng 5, 1998 (16 tuổi) | Milan | ||
7 | 2HV | Luca Coccolo | (1998-02-23)23 tháng 2, 1998 (17 tuổi) | Juventus | ||
8 | 3TV | Edoardo Degl'Innocenti | (1998-08-07)7 tháng 8, 1998 (16 tuổi) | Fiorentina | ||
9 | 3TV | Filippo Melegoni | (1999-02-18)18 tháng 2, 1999 (16 tuổi) | Atalanta | ||
10 | 3TV | Manuel Locatelli | (1998-01-08)8 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | Milan | ||
11 | 3TV | Mattia El Hilali | (1998-01-20)20 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | Milan | ||
12 | 1TM | Tommaso Cucchietti | (1998-01-24)24 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | Torino | ||
13 | 3TV | Luca Matarese | (1998-04-16)16 tháng 4, 1998 (17 tuổi) | Genoa | ||
14 | 3TV | Alessandro Eleuteri | (1998-06-08)8 tháng 6, 1998 (16 tuổi) | Juventus | ||
15 | 4TĐ | Simone Lo Faso | (1998-02-18)18 tháng 2, 1998 (17 tuổi) | Palermo | ||
16 | 4TĐ | Patrick Cutrone | (1998-01-03)3 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | Milan | ||
17 | 4TĐ | Gianluca Scamacca | (1999-01-01)1 tháng 1, 1999 (16 tuổi) | PSV Eindhoven | ||
18 | 4TĐ | Simone Mazzocchi | (1998-08-17)17 tháng 8, 1998 (16 tuổi) | Atalanta |
Hà Lan
Huấn luyện viên: Maarten Stekelenburg
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Justin Bijlow | (1998-01-22)22 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | Feyenoord | ||
2 | 2HV | Giovanni Troupée | (1998-03-20)20 tháng 3, 1998 (17 tuổi) | Utrecht | ||
3 | 2HV | Timothy Fosu-Mensah | (1998-01-02)2 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | Manchester United | ||
4 | 2HV | Mats Knoester | (1998-11-19)19 tháng 11, 1998 (16 tuổi) | Feyenoord | ||
5 | 2HV | Rick van Drongelen | (1998-12-20)20 tháng 12, 1998 (16 tuổi) | Sparta Rotterdam | ||
6 | 3TV | Reda Boultam | (1998-03-03)3 tháng 3, 1998 (17 tuổi) | Ajax | ||
7 | 4TĐ | Rashaan Fernandes | (1998-07-29)29 tháng 7, 1998 (16 tuổi) | Feyenoord | ||
8 | 3TV | Carel Eiting | (1998-02-11)11 tháng 2, 1998 (17 tuổi) | Ajax | ||
9 | 4TĐ | Nigel Robertha | (1998-02-13)13 tháng 2, 1998 (17 tuổi) | Feyenoord | ||
10 | 3TV | Teun Bijleveld | (1998-05-27)27 tháng 5, 1998 (16 tuổi) | AZ Alkmaar | ||
11 | 4TĐ | Javairo Dilrosun | (1998-06-22)22 tháng 6, 1998 (16 tuổi) | Manchester City | ||
12 | 3TV | Dani de Wit | (1998-01-28)28 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | Ajax | ||
13 | 2HV | Sherel Floranus | (1998-08-23)23 tháng 8, 1998 (16 tuổi) | Sparta Rotterdam | ||
14 | 2HV | Matthijs de Ligt | (1999-08-12)12 tháng 8, 1999 (15 tuổi) | Ajax | ||
15 | 3TV | Mink Peeters | (1998-05-28)28 tháng 5, 1998 (16 tuổi) | Real Madrid | ||
16 | 1TM | Thijmen Nijhuis | (1998-07-25)25 tháng 7, 1998 (16 tuổi) | Utrecht | ||
17 | 4TĐ | Jay-Roy Grot | (1998-03-13)13 tháng 3, 1998 (17 tuổi) | N.E.C./FC Oss | ||
18 | 4TĐ | Donyell Malen | (1999-01-19)19 tháng 1, 1999 (16 tuổi) | Ajax |
Nguồn:[14]
Cộng hòa Ireland
Huấn luyện viên: Tom Mohan
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Caoimhin Kelleher | (1998-11-23)23 tháng 11, 1998 (16 tuổi) | Liverpool | ||
2 | 2HV | Corey O'Keeffe | (1998-06-05)5 tháng 6, 1998 (16 tuổi) | Birmingham City | ||
3 | 3TV | Jonathan Lunney | (1998-02-02)2 tháng 2, 1998 (17 tuổi) | Preston North End | ||
4 | 2HV | Conor Masterson | (1998-09-08)8 tháng 9, 1998 (16 tuổi) | Liverpool | ||
5 | 3TV | Darragh Leahy | (1998-04-15)15 tháng 4, 1998 (17 tuổi) | Coventry City | ||
6 | 3TV | Marcus McGuane | (1999-02-02)2 tháng 2, 1999 (16 tuổi) | Arsenal | ||
7 | 3TV | Zachary Elbouzedi | (1998-04-05)5 tháng 4, 1998 (17 tuổi) | West Bromwich Albion | ||
8 | 3TV | Conor Levingston | (1998-01-21)21 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | Wolverhampton Wanderers | ||
9 | 4TĐ | Joshua Barrett | (1998-06-21)21 tháng 6, 1998 (16 tuổi) | Reading | ||
10 | 3TV | Connor Ronan | (1998-03-06)6 tháng 3, 1998 (17 tuổi) | Wolverhampton Wanderers | ||
11 | 4TĐ | Trevor Clarke | (1998-03-26)26 tháng 3, 1998 (17 tuổi) | St Kevin’s Boys | ||
12 | 2HV | Luke Wade-Slater | (1998-03-02)2 tháng 3, 1998 (17 tuổi) | St Kevin’s Boys | ||
13 | 4TĐ | Jamie Gray | (1998-04-13)13 tháng 4, 1998 (17 tuổi) | St Kevin’s Boys | ||
14 | 2HV | Shane Hanney | (1998-02-19)19 tháng 2, 1998 (17 tuổi) | Shamrock Rovers | ||
15 | 3TV | Robert McCourt | (1998-04-06)6 tháng 4, 1998 (17 tuổi) | West Bromwich Albion | ||
16 | 1TM | David Craddock | (1998-01-30)30 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | Shelbourne | ||
17 | 4TĐ | Jamie Aherne | (1998-07-08)8 tháng 7, 1998 (16 tuổi) | Lucan United | ||
18 | 3TV | Anthony Scully | (1999-04-19)19 tháng 4, 1999 (16 tuổi) | West Ham United |
Nguồn:[15]
Tham khảo
- ^ “Zsak nominiert U17-EM-Kader!”. ÖFB. Truy cập 1 tháng 5 năm 2015.
- ^ “Окончателният състав на България за Евро 2015” (bằng tiếng Bulgaria). bfunion.bg. Bản gốc lưu trữ ngày 18 tháng 5 năm 2015. Truy cập 4 tháng 5 năm 2015.
- ^ “Croatia U-17 squad for European Championships”. hns-cff.hr. Truy cập 3 tháng 5 năm 2015.
- ^ “Hrvatska spremna i za Španjolsku, s četvrtfinalom u džepu”. HNS. Truy cập 13 tháng 5 năm 2015.
- ^ Convocados para el Campeonato de Europa de Bulgaria Lưu trữ 2015-04-23 tại Wayback Machine; RFEF (tiếng Tây Ban Nha)
- ^ “UEFA EUROPEAN UNDER - 17 CHAMPIONSHIP BULGARIA 2015 SELECTION BELGIUM” (PDF). belgianfootball.be.
- ^ “Reprezentační sedmnáctka zná konečnou nominaci pro mistrovství Evropy”. FOTBAL.CZ. Truy cập 1 tháng 5 năm 2015.
- ^ “Dorsch erleidet Wadenbeinbruch - Janelt für EM nachnominiert”. DFB.
- ^ “Kader für die Europameisterschaft in Bulgarien (6. bis 22. Mai 2015)” (bằng tiếng Đức). DFB.
- ^ “U18: Benedejčič izbral potnike na evropsko prvenstvo”. NZS.
- ^ “La liste pour l'Euro en Bulgarie”. Fédération Française de Football. Bản gốc lưu trữ ngày 29 tháng 4 năm 2015. Truy cập 24 tháng 4 năm 2015.
- ^ loạiID=1 “Under-17 squad for UEFA EUROs confirmed” Kiểm tra giá trị
|url=
(trợ giúp). Scottish Football Association. Truy cập 24 tháng 4 năm 2015. - ^ “John Peacock names his Anh Under-17s group”. The FA. Truy cập 22 tháng 4 năm 2015.
- ^ “Definitieve selectie Onder 17 voor EK in Bulgarije” (bằng tiếng Hà Lan). KNVB. Bản gốc lưu trữ ngày 29 tháng 4 năm 2015. Truy cập 29 tháng 4 năm 2015.
- ^ “Mohan names squad for UEFA U17 Championships Finals”. FAI. Truy cập 1 tháng 5 năm 2015.
Liên kết ngoài
- Squads on UEFA.com
Bản mẫu:Giải vô địch bóng đá U-17 châu Âu