Danh sách nhà vô địch UEFA Intertoto Cup
![](http://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/5/5a/Die_Raute_im_Herzen.jpg/250px-Die_Raute_im_Herzen.jpg)
UEFA Intertoto Cup là một giải đấu bóng đá châu Âu khởi tranh vào mùa hè dành cho những câu lạc bộ không đủ điều kiện tham dự UEFA Champions League hay UEFA Cup. Giải đấu đem đến "một sự lựa chọn để giành vé góp mặt ở UEFA Cup",[1] tuy nhiên nó không nhận được sự đồng thuận chính thức từ Liên đoàn bóng đá châu Âu (UEFA) cho đến năm 1995, và đến 2009 thì bị giải thể.[2]
Mùa bóng đầu tiên có hai nhà vô địch, do đó cả hai đội bóng này đều giành quyền dự UEFA Cup mùa 1995–96; hai câu lạc bộ kể trên là Strasbourg và Bordeaux. Từ mùa giải kế tiếp đến mùa 2005, ba câu lạc bộ đã được trao Cúp Intertoto, trong đó các đại diện của Pháp gặt hái nhiều thành công nhất.[3] Năm 2006, ban tổ chức đã điều chỉnh thể thức để cho phép 11 câu lạc bộ góp mặt ở vòng loại thứ hai của UEFA Cup, trong đó Cúp Intertoto sẽ được dành cho đội lọt vào giải đấu sâu nhất.[4] Lúc đầu giải được tổ chức theo thể thức hai lượt trận, mỗi lượt trận diễn ra trên sân của từng câu lạc bộ thi đấu.[1]
Hamburg, Villarreal, Schalke 04 và Stuttgart đồng sở hữu kỷ lục nhiều chức vô địch nhất, khi mỗi đội đã có hai lần đăng quang. Những đội bóng duy nhất bảo vệ thành công ngôi vô địch UEFA Intertoto Cup là Villarreal và Schalke 04, hai đội này đều tái đoạt cúp năm 2004 sau khi từng đăng quang ở mùa bóng trước. Các đội bóng đến từ Pháp tỏ ra áp đảo về số lần giành ngôi vương ở giải đấu này, khi có 12 nhà vô địch đến từ quốc gia này.
Danh sách trận đấu
![]() | Trận thắng sau hiệp phụ |
* | Trận thắng bằng loạt sút luân lưu sau khi kết thúc hiệp phụ |
Năm | Quốc gia | Vô địch | Tỉ số | Á quân | Quốc gia | Sân thi đấu | Địa điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1995 | ![]() | Bordeaux | 2–0 | Karlsruhe | ![]() | Wildparkstadion | Karlsruhe, Đức |
![]() | Bordeaux | 2–2 | Karlsruhe | ![]() | Parc Lescure | Bordeaux, Pháp | |
Bordeaux giành chiến thắng 4–2 chung cuộc | |||||||
1995 | ![]() | Strasbourg | 1–1 | Tirol Innsbruck | ![]() | Tivoli Neu | Innsbruck, Áo |
![]() | Strasbourg | 6–1 | Tirol Innsbruck | ![]() | Sân vận động Meinau | Strasbourg, Pháp | |
Strasbourg giành chiến thắng 7–2 chung cuộc | |||||||
1996 | ![]() | Karlsruhe | 0–1 | Standard Liège | ![]() | Stade Maurice Dufrasne | Liege, Bỉ |
![]() | Karlsruhe | 3–1 | Standard Liège | ![]() | Wildparkstadion | Karlsruhe, Đức | |
Karlsruhe giành chiến thắng 3–2 chung cuộc | |||||||
1996 | ![]() | Guingamp | 1-2 | Rotor Volgograd | ![]() | Central Stadium | Volgograd, Nga |
![]() | Guingamp | 1–0 | Rotor Volgograd | ![]() | Sân vận động Roudourou | Guingamp, Pháp | |
Tỉ số chung cuộc: 2–2, Guingamp giành chiến thắng nhờ luật bàn thắng sân khách | |||||||
1996 | ![]() | Silkeborg | 2–1 | Segesta | ![]() | Gradski Stadion | Sisak, Croatia |
![]() | Silkeborg | 0-1 | Segesta | ![]() | Silkeborg Stadion | Silkeborg, Đan Mạch | |
Tỉ số chung cuộc: 2–2, Silkeborg giành chiến thắng nhờ luật bàn thắng sân khách | |||||||
1997 | ![]() | Auxerre | 0–0 | Duisburg | ![]() | Wedaustadion | Duisburg, Đức |
![]() | Auxerre | 2–0 | Duisburg | ![]() | Stade de l'Abbé-Deschamps | Auxerre, Pháp | |
Auxerre giành chiến thắng 2–0 chung cuộc | |||||||
1997 | ![]() | Bastia | 1–0 | Halmstad | ![]() | Örjans Vall | Halmstad, Thụy Điển |
![]() | Bastia | 1–1![]() | Halmstads | ![]() | Stade Armand Cesari | Bastia, Pháp | |
Bastia giành chiến thắng 2–1 chung cuộc | |||||||
1997 | ![]() | Lyon | 1–0 | Montpellier | ![]() | Stade de la Mosson | Montpellier, Pháp |
![]() | Lyon | 3–2 | Montpellier | ![]() | Stade Gerland | Lyon, Pháp | |
Lyon giành chiến thắng 4–2 chung cuộc | |||||||
1998 | ![]() | Valencia | 2–0 | Salzburg | ![]() | Stadion Lehen | Salzburg, Áo |
![]() | Valencia | 2–1 | Salzburg | ![]() | Sân vận động Mestalla | Valencia, Tây Ban Nha | |
Valencia giành chiến thắng 4–1 chung cuộc | |||||||
1998 | ![]() | Werder Bremen | 1–0 | Vojvodina | ![]() | Weserstadion | Bremen, Đức |
![]() | Werder Bremen | 1–1 | Vojvodina | ![]() | Sân vận động Karađorđe | Novi Sad, Serbia, Cộng hòa Yugoslavia | |
Werder Bremen giành chiến thắng 2–1 chung cuộc | |||||||
1998 | ![]() | Bologna | 1–0 | Ruch Chorzów | ![]() | Sân vận động Renato Dall'Ara | Bologna, Ý |
![]() | Bologna | 2–0 | Ruch Chorzów | ![]() | Stadion Ruchu | Chorzów, Ba Lan | |
Bologna giành chiến thắng 3–0 chung cuộc | |||||||
1999 | ![]() | Montpellier | 1–1 | Hamburg | ![]() | Stade de la Mosson | Montpellier, Pháp |
![]() | Montpellier | 1–1 | Hamburg | ![]() | Volksparkstadion | Hamburg, Đức | |
Tỉ số chung cuộc: 2–2, Montpellier giành chiến thắng 3–0 trong loạt sút luân lưu* | |||||||
1999 | ![]() | Juventus | 2–0 | Rennes | ![]() | Sân vận động Alpi | Torino, Ý |
![]() | Juventus | 2–2 | Rennes | ![]() | Stade de la Route de Lorient | Rennes, Pháp | |
Juventus giành chiến thắng 4–2 chung cuộc | |||||||
1999 | ![]() | West Ham United | 0–1 | Metz | ![]() | Upton Park | Luân Đôn, Anh |
![]() | West Ham United | 3–1 | Metz | ![]() | Sân vận động Thành phố Saint-Symphorien | Metz, Pháp | |
West Ham United giành chiến thắng 3–2 chung cuộc | |||||||
2000 | ![]() | Udinese | 2–2 | Sigma Olomouc | ![]() | Andrův stadion | Olomouc, Cộng hòa Séc |
![]() | Udinese | 4–2![]() | Sigma Olomouc | ![]() | Sân vận động Friuli | Udine, Ý | |
Udinese giành chiến thắng 6–4 chung cuộc | |||||||
2000 | ![]() | Celta Vigo | 2–1 | Zenit St Petersburg | ![]() | Estadio Balaídos | Vigo, Tây Ban Nha |
![]() | Celta Vigo | 2–2 | Zenit St Petersburg | ![]() | Petrovsky Stadium | Saint Petersburg, Nga | |
Celta Vigo giành chiến thắng 4–3 chung cuộc | |||||||
2000 | ![]() | Stuttgart | 2–0 | Auxerre | ![]() | Stade de l'Abbé-Deschamps | Auxerre, Pháp |
![]() | Stuttgart | 1–1 | Auxerre | ![]() | Neckarstadion | Stuttgart, Đức | |
Stuttgart giành chiến thắng 3–1 chung cuộc | |||||||
2001 | ![]() | Aston Villa | 1–1 | Basel | ![]() | St. Jakob-Park | Basel, Thụy Sĩ |
![]() | Aston Villa | 4–1 | Basel | ![]() | Villa Park | Birmingham, Anh | |
Aston Villa giành chiến thắng 5–2 chung cuộc | |||||||
2001 | ![]() | Pars Saint-Germain | 0–0 | Brescia | ![]() | Sân vận động Công viên các Hoàng tử | Paris, Pháp |
![]() | Paris Saint-Germain | 1–1 | Brescia | ![]() | Stadio Mario Rigamonti | Brescia, Ý | |
Tỉ số chung cuộc: 1–1, Paris Saint-Germain giành chiến thắng nhờ luật bàn thắng sân khách | |||||||
2001 | ![]() | Troyes | 0–0 | Newcastle United | ![]() | Stade de l'Aube | Troyes, Pháp |
![]() | Troyes | 4–4 | Newcastle United | ![]() | St James' Park | Newcastle, Anh | |
Tỉ số chung cuộc: 4–4, Troyes giành chiến thắng nhờ luật bàn thắng sân khách | |||||||
2002 | ![]() | Málaga | 1–0 | Villarreal | ![]() | El Madrigal | Villarreal, Tây Ban Nha |
![]() | Málaga | 1–1 | Villarreal | ![]() | Sân vận động La Rosaleda | Málaga, Tây Ban Nha | |
Málaga giành chiến thắng 2–1 chung cuộc | |||||||
2002 | ![]() | Fulham | 2–2 | Bologna | ![]() | Sân vận động Renato Dall'Ara | Bologna, Ý |
![]() | Fulham | 3–1 | Bologna | ![]() | Loftus Road | Luân Đôn, Anh | |
Fulham giành chiến thắng 5–3 chung cuộc | |||||||
2002 | ![]() | Stuttgart | 0–1 | Lille | ![]() | Stade Grimonprez Jooris | Lille, Pháp |
![]() | Stuttgart | 2–0 | Lille | ![]() | Neckarstadion | Stuttgart, Đức | |
Stuttgart giành chiến thắng 2–1 chung cuộc | |||||||
2003 | ![]() | Schalke | 2–0 | Pasching | ![]() | Waldstadion | Pasching, Áo |
![]() | Schalke | 0–0 | Pasching | ![]() | Arena AufSchalke | Gelsenkirchen, Đức | |
Schalke 04 giành chiến thắng 2–0 chung cuộc | |||||||
2003 | ![]() | Villarreal | 2–1 | Heerenveen | ![]() | Abe Lenstra Stadion | Heerenveen, Hà Lan |
![]() | Villarreal | 0–0 | Heerenveen | ![]() | El Madrigal | Villarreal, Tây Ban Nha | |
Villarreal giành chiến thắng 2–1 chung cuộc | |||||||
2003 | ![]() | Perugia | 1–0 | Wolfsburg | ![]() | Sân vận động Renato Curi | Perugia, Ý |
![]() | Perugia | 2–0 | Wolfsburg | ![]() | Volkswagen Arena | Wolfsburg, Đức | |
Perugia giành chiến thắng 3–0 chung cuộc | |||||||
2004 | ![]() | Lille | 0–0 | Leiria | ![]() | Stadium Lille-Metropole | Lille, Pháp |
![]() | Lille | 2–0![]() | Leiria | ![]() | Estádio Dr. Magalhães Pessoa | Leiria, Bồ Đào Nha | |
Lille giành chiến thắng 2–0 chung cuộc | |||||||
2004 | ![]() | Schalke | 2–1 | Slovan Liberec | ![]() | Arena AufSchalke | Gelsenkirchen, Đức |
![]() | Schalke | 1–0 | Slovan Liberec | ![]() | U Nisy Stadium | Liberec, Cộng hòa Séc | |
Schalke 04 giành chiến thắng 3–1 chung cuộc | |||||||
2004 | ![]() | Villarreal | 2–0 | Atlético Madrid | ![]() | El Madrigal | Villarreal, Tây Ban Nha |
![]() | Villarreal | 0–2 | Atlético Madrid | ![]() | Vicente Calderón | Madrid, Tây Ban Nha | |
Tỉ số chung cuộc: 2–2, Villarreal giành chiến thắng 3–1 trong loạt sút luân lưu * | |||||||
2005 | ![]() | Lens | 1–1 | CFR Cluj | ![]() | Sân vận động Dr. Constantin Rădulescu | Cluj-Napoca, România |
![]() | Lens | 3–1 | CFR Cluj | ![]() | Sân vận động Félix-Bollaert | Lens, Pháp | |
Lens giành chiến thắng 4–2 chung cuộc | |||||||
2005 | ![]() | Marseille | 0–2 | Deportivo La Coruña | ![]() | Riazor | A Coruña, Tây Ban Nha |
![]() | Marseille | 5–1 | Deportivo de La Coruña | ![]() | Sân vận động Vélodrome | Marseille, Pháp | |
Marseille giành chiến thắng 5–3 chung cuộc | |||||||
2005 | ![]() | Hamburg | 1–0 | Valencia | ![]() | HSH Nordbank Arena | Hamburg, Đức |
![]() | Hamburg | 0–0 | Valencia | ![]() | Sân vận động Mestalla | Valencia, Tây Ban Nha | |
Hamburg giành chiến thắng 1–0 chung cuộc | |||||||
2006[A] | ![]() | Newcastle United | 1–1 | Lillestrøm | ![]() | St James' Park | Newcastle, Anh |
![]() | Newcastle United | 3–0 | Lillestrøm | ![]() | Åråsen stadion | Lillestrøm, Na Uy | |
Newcastle United giành chiến thắng 4–1 chung cuộc | |||||||
2007[B] | ![]() | Hamburg | 1–1 | Dacia Chişinău | ![]() | Stadionul Republican | Chişinău, Moldova |
![]() | Hamburg | 4–0 | Dacia Chişinău | ![]() | HSH Nordbank Arena | Hamburg, Đức | |
Hamburg giành chiến thắng 5–1 chung cuộc | |||||||
2008[C] | ![]() | Braga | 2–0 | Sivasspor | ![]() | 4 Eylül | Sivas, Thổ Nhĩ Kỳ |
![]() | Braga | 3–0 | Sivasspor | ![]() | Estádio Municipal de Braga | Braga, Bồ Đào Nha | |
Braga giành chiến thắng 5–0 chung cuộc |
- Chú giải
- ^ Newcastle United đoạt danh hiệu UEFA Intertoto Cup mùa 2006, sau khi là đội lọt vào sâu nhất trong số 11 đội giành quyền tham dự UEFA Cup thông qua UEFA Intertoto Cup. Trận đấu hiển thị ở đây đại diện cho trận đấu cuối cùng của họ tại Intertoto Cup.
- ^
- ^
Thống kê thành tích
Theo câu lạc bộ
Đội bóng | Vô địch | Á quân | Năm vô địch | Năm á quân |
---|---|---|---|---|
Hamburg | 2 | 1 | 2005, 2007 | 1999 |
Villarreal | 2 | 1 | 2003, 2004 | 2002 |
Stuttgart | 2 | 0 | 2000, 2002 | — |
Schalke 04 | 2 | 0 | 2003, 2004 | — |
Karlsruhe | 1 | 1 | 1996 | 1995 |
Auxerre | 1 | 1 | 1997 | 2000 |
Bologna | 1 | 1 | 1998 | 2002 |
Valencia | 1 | 1 | 1998 | 2005 |
Montpellier | 1 | 1 | 1999 | 1997 |
Lille | 1 | 1 | 2004 | 2002 |
Newcastle United | 1 | 1 | 2006 | 2001 |
Braga | 1 | 0 | 2008 | — |
Bordeaux | 1 | 0 | 1995 | — |
Strasbourg | 1 | 0 | 1995 | — |
Guingamp | 1 | 0 | 1996 | — |
Silkeborg | 1 | 0 | 1996 | — |
Bastia | 1 | 0 | 1997 | — |
Lyon | 1 | 0 | 1997 | — |
Werder Bremen | 1 | 0 | 1998 | — |
West Ham United | 1 | 0 | 1999 | — |
Juventus | 1 | 0 | 1999 | — |
Celta Vigo | 1 | 0 | 2000 | — |
Udinese | 1 | 0 | 2000 | — |
Troyes | 1 | 0 | 2001 | — |
Paris Saint-Germain | 1 | 0 | 2001 | — |
Aston Villa | 1 | 0 | 2001 | — |
Fulham | 1 | 0 | 2002 | — |
Málaga | 1 | 0 | 2002 | — |
Perugia | 1 | 0 | 2003 | — |
Marseille | 1 | 0 | 2005 | — |
Lens | 1 | 0 | 2005 | — |
Tirol Innsbruck | 0 | 1 | — | 1995 |
Rotor Volgograd | 0 | 1 | — | 1996 |
Segesta | 0 | 1 | — | 1996 |
Standard Liège | 0 | 1 | — | 1996 |
Halmstad | 0 | 1 | — | 1997 |
Duisburg | 0 | 1 | — | 1997 |
Vojvodina | 0 | 1 | — | 1998 |
Ruch Chorzów | 0 | 1 | — | 1998 |
Salzburg | 0 | 1 | — | 1998 |
Metz | 0 | 1 | — | 1999 |
Stade Rennais | 0 | 1 | — | 1999 |
Zenit St Petersburg | 0 | 1 | — | 2000 |
Sigma Olomouc | 0 | 1 | — | 2000 |
Basel | 0 | 1 | — | 2001 |
Brescia | 0 | 1 | — | 2001 |
Heerenveen | 0 | 1 | — | 2003 |
Wolfsburg | 0 | 1 | — | 2003 |
Pasching | 0 | 1 | — | 2003 |
Leiria | 0 | 1 | — | 2004 |
Atlético Madrid | 0 | 1 | — | 2004 |
Slovan Liberec | 0 | 1 | — | 2004 |
CFR Cluj | 0 | 1 | — | 2005 |
Deportivo | 0 | 1 | — | 2005 |
Theo quốc gia
Quốc gia | Vô địch | Á quân |
---|---|---|
![]() | 12 | 5 |
![]() | 8 | 4 |
![]() | 5 | 4 |
![]() | 4 | 2 |
![]() | 4 | 1 |
![]() | 1 | 1 |
![]() | 1 | 0 |
![]() | 0 | 3 |
![]() | 0 | 2 |
![]() | 0 | 2 |
![]() | 0 | 1 |
![]() | 0 | 1 |
![]() | 0 | 1 |
![]() | 0 | 1 |
![]() | 0 | 1 |
![]() | 0 | 1 |
![]() | 0 | 1 |
![]() | 0 | 1 |
![]() | 0 | 1 |
Xem thêm
- Danh sách nhà vô địch cúp châu Âu cấp câu lạc bộ
- Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League
- Danh sách trận chung kết UEFA Cup và Europa League
- Danh sách trận Siêu cúp châu Âu
- Danh sách trận chung kết UEFA Cup Winners' Cup
Tham khảo
Tra cứu chung
- Stokkermans, Karel (15 tháng 1 năm 2010). “UEFA Intertoto Cup”. Rec. Sport. Soccer Statistics Foundation (RSSSF). Truy cập 27 tháng 2 năm 2020.
Cụ thể
- ^ a b “Competition format”. UEFA. ngày 1 tháng 12 năm 2007. Bản gốc lưu trữ ngày 6 tháng 3 năm 2008. Truy cập ngày 28 tháng 2 năm 2020.
- ^ “Champions League changes agreed”. UEFA. ngày 1 tháng 12 năm 2007. Bản gốc lưu trữ ngày 9 tháng 3 năm 2008. Truy cập ngày 28 tháng 2 năm 2020.
- ^ “UEFA Intertoto Cup History”. UEFA. ngày 13 tháng 7 năm 2005. Bản gốc lưu trữ ngày 7 tháng 3 năm 2008. Truy cập ngày 28 tháng 2 năm 2020.
- ^ “Regulations of the Intertoto Cup, p.5” (PDF). UEFA. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 19 tháng 3 năm 2009. Truy cập ngày 28 tháng 2 năm 2020.
Liên kết ngoài
- Lịch sử chính thức của UEFA Intertoto Cup
![]() | "Danh sách nhà vô địch UEFA Intertoto Cup" là một danh sách chọn lọc của Wikipedia tiếng Việt. Mời bạn xem phiên bản đã được bình chọn vào ngày 13 tháng 3 năm 2020 và so sánh sự khác biệt với phiên bản hiện tại. |