Mehdi Torabi Torabi trong màu áo Persepolis năm 2021 |
Thông tin cá nhân |
---|
Tên đầy đủ | Mehdi Torabi[1] |
---|
Ngày sinh | 10 tháng 9, 1994 (30 tuổi) |
---|
Nơi sinh | Eshtehard, Iran |
---|
Chiều cao | 1,85 m[1] |
---|
Vị trí | Tiền vệ cánh |
---|
Thông tin đội |
---|
Đội hiện nay | Persepolis |
---|
Số áo | 9 |
---|
Sự nghiệp cầu thủ trẻ |
---|
Năm | Đội |
---|
2012–2015 | Saipa |
---|
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* |
---|
Năm | Đội | ST | (BT) |
---|
2012–2019 | Saipa | 118 | (17) |
---|
2019–2020 | Persepolis | 40 | (12) |
---|
2020–2021 | Al-Arabi | 9 | (2) |
---|
2021– | Persepolis | 51 | (7) |
---|
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ |
---|
Năm | Đội | ST | (BT) |
---|
2015–2016 | U-23 Iran | 6 | (1) |
---|
2015– | Iran | 49 | (7) |
---|
| Đại diện cho Iran | CAFA Nations Cup | Vô địch | Kyrgyzstan và Uzbekistan 2023 | | |
---|
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 27 tháng 10 năm 2022 ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 7 tháng 2 năm 2024 |
Mehdi Torabi (tiếng Ba Tư: مهدی ترابی; sinh ngày 10 tháng 9 năm 1994) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Iran hiện thi đấu ở vị trí tiền vệ cho câu lạc bộ Persepolis tại Persian Gulf Pro League và đội tuyển quốc gia Iran.
Thống kê sự nghiệp
Câu lạc bộ
- Tính đến 27 tháng 10 năm 2022
Club | Division | Season | League | Hazfi Cup | Asia | Other | Total |
Apps | Goals | Apps | Goals | Apps | Goals | Apps | Goals | Apps | Goals |
Saipa | Pro League | 2013–14 | 5 | 0 | 0 | 0 | — | _ | 5 | 0 |
2014–15 | 23 | 1 | 2 | 0 | — | _ | 25 | 1 |
2015–16 | 24 | 1 | 3 | 0 | — | _ | 30 | 1 |
2016–17 | 25 | 4 | 2 | 0 | — | _ | 22 | 4 |
2017–18 | 27 | 10 | 1 | 0 | — | _ | 28 | 10 |
2018–19 | 14 | 1 | 2 | 3 | — | _ | 16 | 4 |
Total | 118 | 17 | 10 | 3 | — | _ | 128 | 20 |
Persepolis | Pro League | 2018–19 | 14 | 1 | 3 | 0 | 6 | 1 | _ | 23 | 2 |
2019–20 | 26 | 11 | 4 | 1 | 2 | 0 | _ | 32 | 12 |
Total | 40 | 12 | 7 | 1 | 8 | 1 | _ | 55 | 14 |
Al-Arabi | QSL | 2020–21 | 9 | 2 | 2 | 0 | — | _ | 11 | 2 |
Total | 9 | 2 | 2 | 0 | — | _ | 11 | 2 |
Persepolis | Pro League | 2020–21 | 14 | 4 | 3 | 1 | 6 | 2 | 1 | 0 | 24 | 7 |
2021–22 | 26 | 3 | 2 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 30 | 5 |
2022–23 | 11 | 0 | 0 | 0 | — | — | 11 | 0 |
Total | 51 | 7 | 5 | 2 | 8 | 3 | 1 | 0 | 65 | 12 |
Career Totals | 218 | 38 | 24 | 6 | 16 | 4 | 1 | 0 | 259 | 48 |
Quốc tế
- Tính đến ngày 7 tháng 2 năm 2024.[2]
Iran |
Năm | Trận | Bàn |
2015 | 7 | 3 |
2016 | 4 | 1 |
2017 | 2 | 0 |
2018 | 10 | 2 |
2019 | 7 | 0 |
2020 | 0 | 0 |
2021 | 3 | 0 |
2022 | 6 | 1 |
2023 | 6 | 0 |
2024 | 4 | 0 |
Tổng | 49 | 7 |
Bàn thắng quốc tế
- Tính đến ngày 10 tháng 11 năm 2022.[3]
Tham khảo
- ^ a b “FIFA World Cup Qatar 2022 – Squad list: IR Iran (IRN)” (PDF). FIFA. ngày 15 tháng 11 năm 2022. tr. 15. Truy cập ngày 15 tháng 11 năm 2022.
- ^ Mehdi Torabi tại National-Football-Teams.com
- ^ Mehdi Torabi tại Soccerway
Liên kết ngoài
- Mehdi Torabi trên Instagram
- Mehdi Torabi tại PersianLeague.com
- Mehdi Torabi tại IranLeague.ir
- Mehdi Torabi tại metrica.ir
Persepolis F.C. – đội hình hiện tại |
---|
- 1 Beiranvand
- 2 Alishah
- 3 Khalilzadeh
- 4 Hosseini (c)
- 5 Resan
- 8 Nourollahi
- 11 Kamyabinia
- 12 Darvishvand
- 13 Mahini
- 15 Ansari
- 18 Rabiekhah
- 20 Abassian
- 21 Hemati
- 25 Alvanzadeh
- 26 Asadi
- 37 Taherkhani
- 44 Radošević
- 69 Mosleh
- 70 Alipour
- 88 Nemati
- 90 Mensha
- Huấn luyện viên: Ivanković
|
Đội tuyển Iran |
---|
Đội hình Iran – Giải vô địch bóng đá thế giới 2018 |
---|
| |
Đội hình Iran – Bán kết Cúp bóng đá châu Á 2019 |
---|
| |
|
| Bài viết liên quan đến cầu thủ bóng đá Iran này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |