Vahid Amiri |
Thông tin cá nhân |
---|
Tên đầy đủ | Vahid Amiri[1] |
---|
Ngày sinh | 2 tháng 4, 1988 (36 tuổi) |
---|
Nơi sinh | Darreh-ye Badam, Khorramabad, Iran[2] |
---|
Chiều cao | 1,79 m[1] |
---|
Vị trí | Tiền vệ cánh |
---|
Thông tin đội |
---|
Đội hiện nay | Persepolis |
---|
Số áo | 19 |
---|
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* |
---|
Năm | Đội | ST | (BT) |
---|
2008–2009 | Datis Lorestan | | |
---|
2009–2010 | Kowsar Lorestan | | |
---|
2010–2011 | Gahar Zagros | | |
---|
2011–2013 | Naft Masjed Soleyman | 48 | (2) |
---|
2013–2016 | Naft Tehran | 79 | (11) |
---|
2016–2018 | Persepolis | 51 | (8) |
---|
2018–2019 | Trabzonspor | 22 | (1) |
---|
2019– | Persepolis | 83 | (10) |
---|
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ |
---|
Năm | Đội | ST | (BT) |
---|
2015– | Iran | 71 | (2) |
---|
| Đại diện cho Iran | CAFA Nations Cup | Vô địch | Kyrgyzstan và Uzbekistan 2023 | | |
---|
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 27 tháng 10 năm 2022 ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 20 tháng 6 năm 2023 |
Vahid Amiri (tiếng Ba Tư: وحید امیری; sinh ngày 2 tháng 4 năm 1988) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Iran hiện thi đấu ở vị trí tiền vệ cho câu lạc bộ Persepolis tại Persian Gulf Pro League và đội tuyển quốc gia Iran.
Thống kê sự nghiệp
Câu lạc bộ
- Tính đến ngày 27 tháng 10 năm 2022[3]
Club | Season | League | Cup | Continental | Other | Total |
Division | Apps | Goals | Apps | Goals | Apps | Goals | Apps | Goals | Apps | Goals |
Naft MIS | 2011–12 | Division 1 | 23 | 2 | 1 | 0 | — | — | 24 | 2 |
2012–13 | 25 | 0 | 1 | 0 | — | — | 26 | 0 |
Total | 48 | 2 | 2 | 0 | — | — | 50 | 2 |
Naft Tehran | 2013–14 | Pro League | 26 | 2 | 2 | 0 | — | — | 28 | 2 |
2014–15 | 25 | 4 | 2 | 1 | 11 | 2 | — | 38 | 7 |
2015–16 | 28 | 5 | 2 | 0 | 1 | 0 | — | 31 | 5 |
Total | 79 | 11 | 6 | 1 | 12 | 2 | — | 97 | 14 |
Persepolis | 2016–17 | Pro League | 25 | 6 | 0 | 0 | 12 | 1 | — | 37 | 7 |
2017–18 | 26 | 2 | 2 | 0 | 8 | 0 | 1 | 0 | 37 | 2 |
Total | 51 | 8 | 2 | 0 | 20 | 1 | 1 | 0 | 74 | 9 |
Trabzonspor | 2018–19 | Süper Lig | 22 | 1 | 4 | 2 | — | — | 26 | 3 |
Persepolis | 2019–20 | Pro League | 26 | 6 | 4 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 32 | 7 |
2020–21 | 28 | 3 | 2 | 0 | 13 | 1 | 0 | 0 | 43 | 4 |
2021–22 | 24 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 28 | 2 |
2022–23 | 5 | 0 | 0 | 0 | — | — | 5 | 0 |
Total | 83 | 10 | 7 | 2 | 17 | 1 | 1 | 0 | 108 | 13 |
Career total | 283 | 32 | 21 | 5 | 49 | 4 | 2 | 0 | 355 | 41 |
Quốc tế
- Tính đến ngày 20 tháng 6 năm 2023[4]
Đội tuyển quốc gia | Năm | Trận | Bàn |
Iran | 2015 | 12 | 1 |
2016 | 9 | 0 |
2017 | 9 | 0 |
2018 | 12 | 0 |
2019 | 10 | 0 |
2020 | 2 | 0 |
2021 | 9 | 1 |
2022 | 5 | 0 |
2023 | 3 | 0 |
Tổng | 71 | 2 |
- Bàn thắng và kết quả của Iran được để trước.
Tham khảo
- ^ a b “FIFA World Cup Qatar 2022 – Squad list: IR Iran (IRN)” (PDF). FIFA. ngày 15 tháng 11 năm 2022. tr. 15. Truy cập ngày 15 tháng 11 năm 2022.
- ^ “وحید امیری میهمان برنامه این هفته نود” [Vahid Amiri is the guest of this week's program]. Fars News Agency. Bản gốc lưu trữ ngày 30 tháng 9 năm 2017. Truy cập ngày 8 tháng 3 năm 2018.
- ^ “Iran - V. Amiri - Profile with news, career statistics - Soccerway”.
- ^ Vahid Amiri tại National-Football-Teams.com
Liên kết ngoài
Persepolis F.C. – đội hình hiện tại |
---|
- 1 Beiranvand
- 2 Alishah
- 3 Khalilzadeh
- 4 Hosseini (c)
- 5 Resan
- 8 Nourollahi
- 11 Kamyabinia
- 12 Darvishvand
- 13 Mahini
- 15 Ansari
- 18 Rabiekhah
- 20 Abassian
- 21 Hemati
- 25 Alvanzadeh
- 26 Asadi
- 37 Taherkhani
- 44 Radošević
- 69 Mosleh
- 70 Alipour
- 88 Nemati
- 90 Mensha
- Huấn luyện viên: Ivanković
|
Đội tuyển Iran |
---|
Đội hình Iran – Cúp bóng đá châu Á 2015 |
---|
| |
Đội hình Iran – Giải vô địch bóng đá thế giới 2018 |
---|
| |
Đội hình Iran – Bán kết Cúp bóng đá châu Á 2019 |
---|
| |
|
| Bài viết liên quan đến cầu thủ bóng đá Iran này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |